Bản dịch của từ Blurring trong tiếng Việt
Blurring
Blurring (Verb)
Social media has been blurring the line between reality and fiction.
Mạng xã hội đã làm mờ đường giữa thực tế và hư cấu.
Avoid blurring important details in your IELTS writing to ensure clarity.
Tránh làm mờ các chi tiết quan trọng trong bài viết IELTS của bạn để đảm bảo rõ ràng.
Is blurring the boundaries between personal and professional life a positive trend?
Việc làm mờ ranh giới giữa cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp là một xu hướng tích cực?
The misinformation is blurring the lines between fact and fiction.
Thông tin sai lệch đang làm mờ đi ranh giới giữa sự thật và hư cấu.
Ignoring credible sources will not blur the clarity of information.
Bỏ qua các nguồn tin đáng tin cậy sẽ không làm mờ đi sự rõ ràng của thông tin.
Dạng động từ của Blurring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blurring |
Blurring (Noun)
The blurring of boundaries between work and personal life is common.
Sự mờ mịt giữa công việc và cuộc sống cá nhân phổ biến.
Avoid blurring important details in your IELTS writing essays.
Tránh làm mờ các chi tiết quan trọng trong bài luận viết IELTS của bạn.
Is blurring the line between formal and informal language acceptable in IELTS?
Việc làm mờ ranh giới giữa ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng có chấp nhận được trong IELTS không?
The blurring of lines between work and personal life causes stress.
Việc làm mờ đi ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân gây căng thẳng.
Ignoring boundaries can lead to a blurring of professional relationships.
Bỏ qua ranh giới có thể dẫn đến sự mờ đi của mối quan hệ chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp