Bản dịch của từ Blurring trong tiếng Việt
Blurring

Blurring(Verb)
Dạng động từ của Blurring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blur |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blurred |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blurred |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blurs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blurring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Blurring" là một danh từ chỉ hành động làm mờ hoặc làm mất đi tính rõ nét, thường liên quan đến hình ảnh hoặc ranh giới giữa các khái niệm. Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, nhiếp ảnh và tâm lý học để mô tả sự không rõ ràng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "blurring" thường được phát âm tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "blurring" có nguồn gốc từ động từ "blur", xuất phát từ tiếng Anh cổ "blurren", có nghĩa là làm mờ hoặc làm nhòe. Từ này có thể liên kết với gốc từ tiếng Đức cổ "blurren", chỉ quá trình làm cho hình ảnh hoặc đường biên trở nên không rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blurring" không chỉ mô tả hiện tượng vật lý mà còn mang ý nghĩa trừu tượng, thể hiện việc làm mờ ranh giới giữa các khái niệm hoặc thể loại trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "blurring" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải mô tả hình ảnh hoặc ấn tượng về chủ đề. Trong ngữ cảnh khác, "blurring" thường được sử dụng để chỉ sự làm mờ giữa các khái niệm, cảm xúc hoặc kinh nghiệm, phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghệ thuật và công nghệ, thể hiện sự phức tạp và tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Họ từ
"Blurring" là một danh từ chỉ hành động làm mờ hoặc làm mất đi tính rõ nét, thường liên quan đến hình ảnh hoặc ranh giới giữa các khái niệm. Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, nhiếp ảnh và tâm lý học để mô tả sự không rõ ràng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "blurring" thường được phát âm tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "blurring" có nguồn gốc từ động từ "blur", xuất phát từ tiếng Anh cổ "blurren", có nghĩa là làm mờ hoặc làm nhòe. Từ này có thể liên kết với gốc từ tiếng Đức cổ "blurren", chỉ quá trình làm cho hình ảnh hoặc đường biên trở nên không rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blurring" không chỉ mô tả hiện tượng vật lý mà còn mang ý nghĩa trừu tượng, thể hiện việc làm mờ ranh giới giữa các khái niệm hoặc thể loại trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "blurring" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải mô tả hình ảnh hoặc ấn tượng về chủ đề. Trong ngữ cảnh khác, "blurring" thường được sử dụng để chỉ sự làm mờ giữa các khái niệm, cảm xúc hoặc kinh nghiệm, phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghệ thuật và công nghệ, thể hiện sự phức tạp và tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
