Bản dịch của từ Boastfulness trong tiếng Việt
Boastfulness

Boastfulness (Noun)
His boastfulness about his achievements annoyed his classmates.
Sự kiêu ngạo về thành tích của anh ấy làm phiền bạn cùng lớp.
She avoids boastfulness and prefers to let her work speak for itself.
Cô ấy tránh xa sự kiêu ngạo và thích để công việc nói lên mọi thứ.
Does boastfulness help or hinder effective communication in social interactions?
Sự kiêu ngạo có giúp hay làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội không?
Boastfulness (Noun Uncountable)
Her boastfulness about her achievements annoyed her classmates.
Sự kiêu ngạo về thành tích của cô ấy làm khó chịu bạn cùng lớp.
Don't let your boastfulness overshadow your true abilities in the interview.
Đừng để sự kiêu ngạo che khuất khả năng thực sự của bạn trong buổi phỏng vấn.
Is boastfulness a common trait in your culture?
Sự kiêu ngạo có phải là đặc điểm phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "boastfulness" có nghĩa là tính hay khoe khoang, thể hiện sự kiêu ngạo hoặc tự mãn về thành tích hoặc phẩm chất của bản thân. Trong tiếng Anh, "boastful" là hình thức tính từ, trong khi "boastfulness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc khoe khoang. Cả hai hình thức này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này với sắc thái tiêu cực hơn.
Từ "boastfulness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "boast", bắt nguồn từ tiếng Latin "boastare", có nghĩa là "khoe khoang" hoặc "tự hào". Thuật ngữ này đã được hình thành vào khoảng thế kỷ 16, từ gốc tiếng Anh cổ "bausten". "Boastfulness" diễn tả tính chất thói quen khoe khoang, thường gắn liền với sự tự mãn quá mức về bản thân, thể hiện lòng kiêu ngạo và khát khao được công nhận. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi từ việc đơn thuần thể hiện tự hào sang việc nhấn mạnh tính thái quá và thiếu khiêm tốn.
Từ "boastfulness" xuất hiện với tần suất rất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tự mãn hoặc khoe khoang thái quá về thành tựu cá nhân, thường trong các cuộc thảo luận về phẩm cách hoặc văn hóa. Mặc dù không phổ biến, từ này có thể được sử dụng trong các văn bản phê phán hành vi xã hội hoặc trong các cuộc tranh luận về đạo đức cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

