Bản dịch của từ Boastfulness trong tiếng Việt

Boastfulness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boastfulness (Noun)

bˈoʊstflnɛs
bˈoʊstflnɛs
01

Hành động hoặc thực hành nói quá tự hào về những gì bạn đã làm hoặc những gì bạn sở hữu.

The act or practice of speaking too proudly about what you have done or what you own.

Ví dụ

His boastfulness about his achievements annoyed his classmates.

Sự kiêu ngạo về thành tích của anh ấy làm phiền bạn cùng lớp.

She avoids boastfulness and prefers to let her work speak for itself.

Cô ấy tránh xa sự kiêu ngạo và thích để công việc nói lên mọi thứ.

Does boastfulness help or hinder effective communication in social interactions?

Sự kiêu ngạo có giúp hay làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội không?

Boastfulness (Noun Uncountable)

bˈoʊstflnɛs
bˈoʊstflnɛs
01

Chất lượng của sự tự hào hoặc quá tự hào về những điều hoặc những gì bạn đã làm.

The quality of being proud or too proud of things or of what you have done.

Ví dụ

Her boastfulness about her achievements annoyed her classmates.

Sự kiêu ngạo về thành tích của cô ấy làm khó chịu bạn cùng lớp.

Don't let your boastfulness overshadow your true abilities in the interview.

Đừng để sự kiêu ngạo che khuất khả năng thực sự của bạn trong buổi phỏng vấn.

Is boastfulness a common trait in your culture?

Sự kiêu ngạo có phải là đặc điểm phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boastfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] On the other hand, the elderly prefer places that an amazing community of people and a slower pace of life [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Additionally, the area some excellent schools that provide quality education and a supportive learning environment for children [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Boastfulness

Không có idiom phù hợp