Bản dịch của từ Bobcat trong tiếng Việt
Bobcat

Bobcat (Noun)
Bobcat is a symbol of independence and stealth in many cultures.
Mèo rừng là biểu tượng của sự độc lập và sự lặng lẽ trong nhiều văn hóa.
She doesn't like bobcats because they can be unpredictable and dangerous.
Cô ấy không thích mèo rừng vì chúng có thể không dự đoán được và nguy hiểm.
Do you think bobcats are commonly found in urban areas?
Bạn có nghĩ rằng mèo rừng thường được tìm thấy ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Bobcat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bobcat | Bobcats |
Họ từ
Bobcat (Lynx rufus) là một loài mèo hoang dã thuộc họ Felidae, phân bố chủ yếu ở Bắc Mỹ. Bobcat có kích thước trung bình, với cơ thể mảnh mai và đặc trưng bởi bộ lông nâu hoặc xám, cùng với các đốm tối. Trong tiếng Anh, từ "bobcat" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Thông thường, bobcat được biết đến như một biểu tượng của tự nhiên hoang dã và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
Từ "bobcat" có nguồn gốc từ từ "bob" trong tiếng Anh cổ, nghĩa là cắt ngắn hoặc rút ngắn, kết hợp với "cat", tức mèo. "Bobcat" chỉ loài mèo rừng có tên khoa học Lynx rufus, đặc trưng bởi đuôi ngắn và kích thước vừa phải. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 ở Bắc Mỹ để phân biệt loài mèo này với các loại mèo khác. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với đặc điểm sinh học của loài này.
Từ "bobcat" không nằm trong danh sách từ vựng phổ biến của các kỳ thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "bobcat" thường được sử dụng để chỉ một loài mèo hoang Bắc Mỹ có tên khoa học Lynx rufus, và thường xuất hiện trong các bài viết về động vật hoang dã, bảo tồn sinh thái, hoặc trong các cuộc thảo luận về môi trường sống tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp