Bản dịch của từ Bobcat trong tiếng Việt

Bobcat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobcat (Noun)

bˈɑbkæt
bˈɑbkæt
01

Một loài linh miêu bắc mỹ nhỏ có bộ lông có vạch và đốm và đuôi ngắn.

A small north american lynx with a barred and spotted coat and a short tail.

Ví dụ

Bobcat is a symbol of independence and stealth in many cultures.

Mèo rừng là biểu tượng của sự độc lập và sự lặng lẽ trong nhiều văn hóa.

She doesn't like bobcats because they can be unpredictable and dangerous.

Cô ấy không thích mèo rừng vì chúng có thể không dự đoán được và nguy hiểm.

Do you think bobcats are commonly found in urban areas?

Bạn có nghĩ rằng mèo rừng thường được tìm thấy ở khu vực đô thị không?

Dạng danh từ của Bobcat (Noun)

SingularPlural

Bobcat

Bobcats

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bobcat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobcat

Không có idiom phù hợp