Bản dịch của từ Lynx trong tiếng Việt
Lynx

Lynx (Noun)
Một chòm sao phía bắc kín đáo (lynx), nằm giữa ursa major và gemini.
An inconspicuous northern constellation the lynx between ursa major and gemini.
The Lynx constellation is visible in the northern sky.
Chòm sao Lynx có thể nhìn thấy trên bầu trời phía bắc.
Stargazers often search for the Lynx constellation during winter nights.
Những người quan sát sao thường tìm kiếm chòm sao Lynx vào những đêm mùa đông.
The Lynx constellation lies between Ursa Major and Gemini.
Chòm sao Lynx nằm giữa chòm sao Đại Hùng và Song Tử.
The lynx population in Canada is closely monitored by researchers.
Dân số lynx tại Canada được các nhà nghiên cứu theo dõi chặt chẽ.
The sighting of a lynx in the forest excited the local community.
Việc nhìn thấy một con lynx trong rừng đã khiến cộng đồng địa phương hồi hộp.
The lynx's distinctive tufted ears make it easily recognizable in the wild.
Đôi tai có chùm lông đặc trưng của lynx giúp nhận biết dễ dàng trong tự nhiên.
Họ từ
Từ "lynx" chỉ một loài mèo lớn thuộc chi Lynx, thường được tìm thấy ở các vùng lạnh giá của Bắc bán cầu. Lynx đặc trưng bởi đặc điểm tai có lông, chân rộng và bộ lông dày. Trong tiếng Anh, cách phát âm không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "lynx" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ các mối liên kết hoặc kết nối, ví dụ như trong công nghệ thông tin, giúp chỉ ra sự đa dạng trong cách sử dụng từ này.
Từ "lynx" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lynx", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "λύγξ" (lunx), ám chỉ đến loài mèo hoang nổi tiếng với khả năng nhìn trong bóng tối. Hình ảnh con linh miêu thường được liên kết với sự mơ hồ và huyền bí, thể hiện qua khả năng phát hiện và nhận diện cao. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ chỉ loài động vật mà còn mang theo những yếu tố về sự kín đáo và nhạy bén trong nhận thức.
Từ "lynx" thường không xuất hiện trong tài liệu của IELTS, do nó liên quan đến một loài động vật hoang dã và không phải là thuật ngữ phổ biến trong các chủ đề học thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học, động vật học hoặc bảo tồn thiên nhiên để đề cập đến các giống mèo hoang có đặc điểm nổi bật. Hơn nữa, "lynx" cũng có thể xuất hiện trong văn học và nghệ thuật để tượng trưng cho tính bí ẩn hoặc sự săn mồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp