Bản dịch của từ Bocage trong tiếng Việt
Bocage

Bocage (Noun)
(ở pháp) vùng đồng cỏ được chia thành những cánh đồng nhỏ có hàng rào xen kẽ với những lùm cây.
(in france) pastureland divided into small hedged fields interspersed with groves of trees.
The bocage in Normandy provides a picturesque landscape for farmers.
Bocage ở Normandy tạo nên một cảnh quan đẹp cho nông dân.
The bocage system in France encourages sustainable agriculture practices.
Hệ thống bocage ở Pháp khuyến khích các phương pháp nông nghiệp bền vững.
The bocage fields offer natural habitats for various wildlife species.
Các cánh đồng bocage cung cấp môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài động vật hoang dã.
Việc tạo hình lá, hoa và cây bằng đất sét, đặc biệt là các bức tượng nhỏ bằng sứ.
The modelling of leaves, flowers, and plants in clay, especially for porcelain figurines.
The artist specialized in bocage for delicate porcelain sculptures.
Nghệ sĩ chuyên về bocage cho các tác phẩm điêu khắc sứ tinh tế.
The exhibition showcased intricate bocage designs on porcelain vases.
Triển lãm trưng bày các mẫu thiết kế bocage tinh xảo trên lọ sứ.
The workshop taught students the art of crafting bocage for ceramics.
Buổi học thảo về nghệ thuật tạo hình bocage cho gốm sứ.
Bocage là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ vùng nông thôn có cấu trúc địa hình đặc trưng với các hàng rào, cây cối và đồng cỏ xen kẽ, thường gặp ở các vùng nông nghiệp châu Âu. Trong tiếng Anh, bocage không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cả về viết lẫn nói, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảnh quan địa lý hoặc hệ sinh thái nông thôn. Bocage có ý nghĩa chính trong việc bảo vệ môi trường, giữ đa dạng sinh học và giảm xói mòn đất.
Từ "bocage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bocage", xuất phát từ từ "bocage" trong tiếng Latin "bucagium", có nghĩa là khu vực có cây cối rậm rạp hoặc bụi rậm. Trong bối cảnh lịch sử, bocage chỉ những vùng nông thôn ở Tây Âu, đặc trưng bởi sự phân chia địa hình với hàng rào và cây xanh, giúp bảo vệ các mẫu đất nông nghiệp. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực nông thôn có cấu trúc tương tự, nhấn mạnh liên hệ giữa con người và thiên nhiên.
Từ "bocage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến kiến trúc nông thôn và hệ thống hàng rào cây cối ở các vùng nông thôn châu Âu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý, sinh thái học hoặc trong ngành nông nghiệp khi nói đến các phương pháp canh tác bền vững và bảo tồn hệ sinh thái.