Bản dịch của từ Bocage trong tiếng Việt

Bocage

Noun [U/C]

Bocage (Noun)

boʊkˈɑʒ
boʊkˈɑʒ
01

(ở pháp) vùng đồng cỏ được chia thành những cánh đồng nhỏ có hàng rào xen kẽ với những lùm cây.

(in france) pastureland divided into small hedged fields interspersed with groves of trees.

Ví dụ

The bocage in Normandy provides a picturesque landscape for farmers.

Bocage ở Normandy tạo nên một cảnh quan đẹp cho nông dân.

The bocage system in France encourages sustainable agriculture practices.

Hệ thống bocage ở Pháp khuyến khích các phương pháp nông nghiệp bền vững.

The bocage fields offer natural habitats for various wildlife species.

Các cánh đồng bocage cung cấp môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài động vật hoang dã.

02

Việc tạo hình lá, hoa và cây bằng đất sét, đặc biệt là các bức tượng nhỏ bằng sứ.

The modelling of leaves, flowers, and plants in clay, especially for porcelain figurines.

Ví dụ

The artist specialized in bocage for delicate porcelain sculptures.

Nghệ sĩ chuyên về bocage cho các tác phẩm điêu khắc sứ tinh tế.

The exhibition showcased intricate bocage designs on porcelain vases.

Triển lãm trưng bày các mẫu thiết kế bocage tinh xảo trên lọ sứ.

The workshop taught students the art of crafting bocage for ceramics.

Buổi học thảo về nghệ thuật tạo hình bocage cho gốm sứ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bocage

Không có idiom phù hợp