Bản dịch của từ Boccia trong tiếng Việt
Boccia

Boccia (Noun)
Một trò chơi tương tự như bocce, được chơi bởi những đối thủ bị khuyết tật về thể chất và phải sử dụng xe lăn.
A game similar to bocce played by competitors who have a physical disability that requires the use of a wheelchair.
Boccia is popular among athletes in the Paralympics every four years.
Boccia rất phổ biến trong các vận động viên tại Paralympics bốn năm một lần.
Many people do not know boccia is for wheelchair athletes.
Nhiều người không biết boccia dành cho các vận động viên xe lăn.
Is boccia included in the upcoming social sports event in 2024?
Boccia có được đưa vào sự kiện thể thao xã hội sắp tới vào năm 2024 không?
Boccia là một môn thể thao đồng đội hoặc cá nhân, thường được chơi bởi những người khuyết tật, xuất phát từ Italia. Môn này sử dụng các quả bóng mềm có trọng lượng khác nhau, với mục tiêu ném hoặc lăn bóng tới gần quả bóng mục tiêu (jack). Tại các kỳ Paralympic, boccia được công nhận như một môn thể thao thi đấu chính thức. Trong tiếng Anh, từ "boccia" được sử dụng thống nhất không phân biệt giữa Anh và Mỹ.
Từ "boccia" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ động từ "bocciare", nghĩa là "ném". Từ này được sử dụng để chỉ một trò chơi thể thao, nơi người chơi ném các quả bóng về phía một quả bóng khác. Trò chơi này có xuất xứ từ các buổi lễ hội và trò tiêu khiển dân gian ở châu Âu, từ đó dần trở thành một môn thể thao chính thức. Ngày nay, boccia thường được liên kết với sự kiện thể thao cho người khuyết tật, nhấn mạnh tính chất cạnh tranh và tinh thần thể thao.
Từ "boccia" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một môn thể thao dành cho người khuyết tật, thường xuất hiện trong các cuộc thi thể thao như Paralympics. Trong các tình huống liên quan đến sự kiện thể thao, từ này có thể được đề cập trong các bài viết, báo cáo thể thao hoặc thảo luận về quyền lợi và sự tham gia của người khuyết tật trong thể thao.