Bản dịch của từ Wheelchair trong tiếng Việt

Wheelchair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheelchair (Noun)

hwˈiltʃˌɛɹ
ˈiltʃˌɛɹ
01

Ghế có bánh xe để sử dụng làm phương tiện di chuyển cho người không thể đi lại do bệnh tật, thương tích hoặc khuyết tật.

A chair fitted with wheels for use as a means of transport by a person who is unable to walk as a result of illness injury or disability.

Ví dụ

The hospital provided a wheelchair for the injured patient.

Bệnh viện cung cấp một chiếc xe lăn cho bệnh nhân bị thương.

She relies on a wheelchair to move around due to disability.

Cô ấy phụ thuộc vào xe lăn để di chuyển do tình trạng tàn tật.

The social event venue is accessible with wheelchair ramps.

Địa điểm tổ chức sự kiện xã hội có thang máy cho xe lăn.

Dạng danh từ của Wheelchair (Noun)

SingularPlural

Wheelchair

Wheelchairs

Kết hợp từ của Wheelchair (Noun)

CollocationVí dụ

Motorized wheelchair

Xe lăn điện

A motorized wheelchair makes it easier for disabled individuals to move around.

Xe lăn điện giúp cho người khuyết tật dễ dàng di chuyển.

Powered wheelchair

Xe lăn điện

A powered wheelchair helps disabled individuals move around independently.

Xe lăn điện giúp người khuyết tật di chuyển độc lập.

Electric wheelchair

Xe lăn điện

An electric wheelchair provides mobility for disabled individuals.

Một chiếc xe lăn điện cung cấp khả năng di chuyển cho người khuyết tật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheelchair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The reception desk has been moved closer to the front of the entrance hall, and new disabled access facilities have been added, including a ramp at the front of the building and a lift located next to the stairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Wheelchair

Không có idiom phù hợp