Bản dịch của từ Wheelchair trong tiếng Việt
Wheelchair

Wheelchair (Noun)
The hospital provided a wheelchair for the injured patient.
Bệnh viện cung cấp một chiếc xe lăn cho bệnh nhân bị thương.
She relies on a wheelchair to move around due to disability.
Cô ấy phụ thuộc vào xe lăn để di chuyển do tình trạng tàn tật.
The social event venue is accessible with wheelchair ramps.
Địa điểm tổ chức sự kiện xã hội có thang máy cho xe lăn.
Dạng danh từ của Wheelchair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wheelchair | Wheelchairs |
Kết hợp từ của Wheelchair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Motorized wheelchair Xe lăn điện | A motorized wheelchair makes it easier for disabled individuals to move around. Xe lăn điện giúp cho người khuyết tật dễ dàng di chuyển. |
Powered wheelchair Xe lăn điện | A powered wheelchair helps disabled individuals move around independently. Xe lăn điện giúp người khuyết tật di chuyển độc lập. |
Electric wheelchair Xe lăn điện | An electric wheelchair provides mobility for disabled individuals. Một chiếc xe lăn điện cung cấp khả năng di chuyển cho người khuyết tật. |
Họ từ
Xe lăn (wheelchair) là một phương tiện di chuyển dành cho những người khuyết tật hoặc gặp khó khăn trong việc di chuyển. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "wheelchair" có thể thường được gặp trong các tài liệu về chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ người khuyết tật. Xe lăn được thiết kế với nhiều kiểu dáng và chức năng, từ loại cơ bản đến loại có tính năng chỉnh sửa theo nhu cầu cá nhân.
Từ "wheelchair" xuất phát từ hai thành phần: "wheel" và "chair". "Wheel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volvĕre", có nghĩa là xoay, trong khi "chair" bắt nguồn từ từ Latinh "cathedra", mang ý nghĩa là ghế hoặc chỗ ngồi. Sự kết hợp này đã hình thành nên khái niệm về một chiếc ghế có bánh xe, giúp người tàn tật hoặc di chuyển khó khăn có thể di chuyển một cách độc lập. Từ đó, "wheelchair" hiện nay được sử dụng phổ biến để miêu tả phương tiện hỗ trợ di chuyển cho những người gặp khó khăn về cử động.
Từ "wheelchair" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Listening và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, sự hỗ trợ cho người khuyết tật hoặc cải thiện cơ sở hạ tầng. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo y tế, thảo luận về quyền của người khuyết tật, và trong các chính sách xã hội nhằm nâng cao khả năng tiếp cận. Việc sử dụng từ "wheelchair" thể hiện sự nhạy bén với các vấn đề về bình đẳng và hỗ trợ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
