Bản dịch của từ Bogie trong tiếng Việt

Bogie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bogie (Noun)

ˈboʊ.ɡi
ˈboʊ.ɡi
01

Khung gầm có bốn hoặc sáu bánh quay bên dưới đầu phương tiện đường sắt.

An undercarriage with four or six wheels pivoted beneath the end of a railway vehicle.

Ví dụ

The bogie of the train helped it navigate sharp turns smoothly.

Bogie của tàu giúp nó điều chỉnh cua mượt mà.

Without a bogie, the train would struggle to stay on the tracks.

Nếu không có bogie, tàu sẽ gặp khó khăn để giữ trên đường ray.

Is the bogie of the locomotive damaged after the accident?

Bogie của đầu máy đã bị hỏng sau tai nạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bogie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bogie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.