Bản dịch của từ Bogie trong tiếng Việt
Bogie

Bogie (Noun)
The bogie of the train helped it navigate sharp turns smoothly.
Bogie của tàu giúp nó điều chỉnh cua mượt mà.
Without a bogie, the train would struggle to stay on the tracks.
Nếu không có bogie, tàu sẽ gặp khó khăn để giữ trên đường ray.
Is the bogie of the locomotive damaged after the accident?
Bogie của đầu máy đã bị hỏng sau tai nạn chưa?
Họ từ
Bogie, trong tiếng Anh, đề cập đến một bộ phận của toa xe hoặc xe lửa, chịu trách nhiệm hỗ trợ và điều khiển sự di chuyển của nó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng để chỉ phần khung gầm của toa xe lửa, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ tương tự có thể là "truck" hoặc "wheel assembly", thường không mang nghĩa giống hệt nhau. Sự khác biệt trong ngữ cảnh và sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "bogie" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "bogey", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "böge", nghĩa là "mồi nhử". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ một loại xe lửa, sau đó phát triển thành thuật ngữ trong lĩnh vực giao thông và quân sự. Ngày nay, "bogie" thường được dùng để chỉ một bộ phận dưới xe ô tô hoặc xe lửa, kết nối với khung để hỗ trợ và duy trì sự ổn định.
Từ "bogie" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh cụ thể liên quan đến ngành đường sắt, phương tiện di chuyển hoặc một số lĩnh vực kỹ thuật. Trong các tình huống thông dụng, "bogie" thường liên quan đến khung xe lửa hoặc bánh xe có thể xoay, ảnh hưởng đến tính ổn định và khả năng di chuyển của phương tiện. Hơn nữa, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an toàn và công nghệ vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp