Bản dịch của từ Boho trong tiếng Việt

Boho

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boho (Adjective)

bˈoʊhoʊ
bˈoʊhoʊ
01

Độc đáo về mặt xã hội theo cách được coi là đặc trưng của các nghệ sĩ sáng tạo; bohemian.

Socially unconventional in a way regarded as characteristic of creative artists bohemian.

Ví dụ

Many boho artists attended the social gathering last Saturday in New York.

Nhiều nghệ sĩ boho đã tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước ở New York.

The event was not boho; it was quite formal and traditional.

Sự kiện này không phải boho; nó khá trang trọng và truyền thống.

Are boho styles popular in social events among young people today?

Phong cách boho có phổ biến trong các sự kiện xã hội của giới trẻ hôm nay không?

Boho (Noun)

bˈoʊhoʊ
bˈoʊhoʊ
01

Một người khác thường về mặt xã hội theo cách được coi là đặc trưng của các nghệ sĩ sáng tạo; một người phóng túng.

A person who is socially unconventional in a way regarded as characteristic of creative artists a bohemian.

Ví dụ

The boho lifestyle attracts many creative individuals in urban areas.

Lối sống boho thu hút nhiều cá nhân sáng tạo ở khu đô thị.

Not every artist identifies as a boho in today's society.

Không phải nghệ sĩ nào cũng xác định là boho trong xã hội hôm nay.

Is she considered a boho because of her unique style?

Cô ấy có được coi là boho vì phong cách độc đáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boho/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boho

Không có idiom phù hợp