Bản dịch của từ Boho trong tiếng Việt
Boho

Boho (Adjective)
Độc đáo về mặt xã hội theo cách được coi là đặc trưng của các nghệ sĩ sáng tạo; bohemian.
Socially unconventional in a way regarded as characteristic of creative artists bohemian.
Many boho artists attended the social gathering last Saturday in New York.
Nhiều nghệ sĩ boho đã tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước ở New York.
The event was not boho; it was quite formal and traditional.
Sự kiện này không phải boho; nó khá trang trọng và truyền thống.
Are boho styles popular in social events among young people today?
Phong cách boho có phổ biến trong các sự kiện xã hội của giới trẻ hôm nay không?
Boho (Noun)
Một người khác thường về mặt xã hội theo cách được coi là đặc trưng của các nghệ sĩ sáng tạo; một người phóng túng.
A person who is socially unconventional in a way regarded as characteristic of creative artists a bohemian.
The boho lifestyle attracts many creative individuals in urban areas.
Lối sống boho thu hút nhiều cá nhân sáng tạo ở khu đô thị.
Not every artist identifies as a boho in today's society.
Không phải nghệ sĩ nào cũng xác định là boho trong xã hội hôm nay.
Is she considered a boho because of her unique style?
Cô ấy có được coi là boho vì phong cách độc đáo không?
Từ "boho" là một thuật ngữ ngắn gọn của "bohemian", thường dùng để chỉ một phong cách sống hoặc thẩm mỹ kết hợp sự phóng khoáng, tự do và yêu thiên nhiên, thường thấy ở các nghệ sĩ, nhà văn và người sáng tạo. Trong tiếng Anh, "boho" có cùng ý nghĩa ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể ứng dụng khác nhau trong thời trang, nội thất nhà ở và văn hóa sống. Phong cách boho thường chứa đựng những yếu tố như màu sắc rực rỡ, họa tiết phức tạp và tính chất thủ công.
Từ "boho" có nguồn gốc từ thuật ngữ "bohemian", xuất phát từ từ tiếng Pháp "bohémien", chỉ những người nghệ sĩ, văn nhân sống tự do và không theo quy tắc xã hội. Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến vùng Bohemia, nơi có nhiều nghệ sĩ và trí thức. Trong thế kỷ 20, "boho" trở thành biểu tượng cho phong cách sống và thời trang mang tính tự do, sáng tạo, phản ánh sự chống đối với những giá trị vật chất và khuôn mẫu xã hội truyền thống.
Từ "boho" xuất hiện khá phổ biến trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thời trang và phong cách sống. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn, do tính chất chuyên ngành của thuật ngữ này. Trong các ngữ cảnh khác, "boho" thường được sử dụng để chỉ phong cách nghệ thuật, thiết kế nội thất và thời trang, thể hiện sự tự do, phóng khoáng và nét duyên dáng dân gian.