Bản dịch của từ Bohemian trong tiếng Việt
Bohemian

Bohemian (Adjective)
Độc đáo về mặt xã hội theo cách nghệ thuật.
Socially unconventional in an artistic way.
The bohemian artists gathered at the café for creative discussions.
Những nghệ sĩ bohemian tập trung tại quán cà phê để thảo luận sáng tạo.
Her bohemian style does not conform to traditional fashion rules.
Phong cách bohemian của cô ấy không tuân theo quy tắc thời trang truyền thống.
Is the bohemian lifestyle popular among young people today?
Lối sống bohemian có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
The bohemian lifestyle attracts many young artists in San Francisco.
Lối sống bohemian thu hút nhiều nghệ sĩ trẻ ở San Francisco.
Not everyone appreciates the bohemian culture in urban areas.
Không phải ai cũng đánh giá cao văn hóa bohemian ở các khu đô thị.
Is the bohemian community growing in your city?
Cộng đồng bohemian có đang phát triển ở thành phố của bạn không?
Bohemian (Noun)
Many bohemians celebrate their culture at the annual Prague festival.
Nhiều người Bohemian ăn mừng văn hóa của họ tại lễ hội Prague hàng năm.
Not all bohemians live in the Czech Republic today.
Không phải tất cả người Bohemian đều sống ở Cộng hòa Séc ngày nay.
Are there many bohemians in the United States now?
Có nhiều người Bohemian ở Hoa Kỳ hiện nay không?
Một người khác thường về mặt xã hội, đặc biệt là người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật.
A socially unconventional person especially one who is involved in the arts.
The bohemian lifestyle attracts many artists in New York City.
Phong cách bohemian thu hút nhiều nghệ sĩ ở thành phố New York.
Not every artist lives a bohemian life in Los Angeles.
Không phải nghệ sĩ nào cũng sống cuộc sống bohemian ở Los Angeles.
Is the bohemian culture popular among young people in San Francisco?
Văn hóa bohemian có phổ biến trong giới trẻ ở San Francisco không?
Họ từ
Từ "bohemian" xuất phát từ tiếng Pháp và được sử dụng để chỉ một lối sống đặc trưng cho những người nghệ sĩ, nhà văn hoặc trí thức sống trong tình trạng tự do, không theo quy tắc xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, "bohemian" trong ngữ cảnh văn hóa Mỹ có thể đề cập đến phong cách sống phóng khoáng hơn. Từ này còn được dùng để mô tả một phong cách thời trang hoặc thiết kế đặc trưng cho sự sáng tạo và khác biệt.
Từ "bohemian" có nguồn gốc từ chữ Latinh "Bohemus", chỉ người sống tại vùng đất Bohemia (nay là một phần của Cộng hòa Séc). Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để chỉ những nghệ sĩ, nhà văn sống một cuộc sống tự do, phóng túng, xa rời quy chuẩn xã hội. Ngày nay, "bohemian" thường chỉ những người theo phong cách sống phi truyền thống, yêu thích nghệ thuật, tự do sáng tạo và khan hiếm tài sản vật chất, phản ánh rõ nét sự kỳ quặc và phong phú trong lối sống.
Từ "bohemian" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, phù hợp với bối cảnh nghệ thuật và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả lối sống phi truyền thống, tự do và sáng tạo của những cá nhân trong lĩnh vực nghệ thuật. Tình huống phổ biến liên quan bao gồm việc bàn luận về phong cách sống của các nghệ sĩ, nhà văn và nhạc sĩ, cũng như trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)