Bản dịch của từ Bohemia trong tiếng Việt
Bohemia

Bohemia (Noun)
Một khu vực hình thành phần phía tây của cộng hòa séc. trước đây là một vương quốc slav, nó trở thành một tỉnh của tiệp khắc mới được thành lập theo hiệp ước versailles năm 1919.
A region forming the western part of the czech republic formerly a slavic kingdom it became a province of the newly formed czechoslovakia by the treaty of versailles in 1919.
Bohemia was part of Czechoslovakia after the Treaty of Versailles in 1919.
Bohemia đã là một phần của Tiệp Khắc sau Hiệp ước Versailles năm 1919.
Bohemia is not just a historical region; it has rich culture.
Bohemia không chỉ là một vùng lịch sử; nó có văn hóa phong phú.
Is Bohemia still relevant in today's discussions about Czech history?
Bohemia có còn liên quan trong các cuộc thảo luận hôm nay về lịch sử Czech không?
Những con người nghệ thuật, độc đáo về mặt xã hội và những lĩnh vực họ thường xuyên lui tới, được xem chung.
Socially unconventional artistic people and the areas they frequent viewed collectively.
Many artists live in the bohemia of San Francisco's Mission District.
Nhiều nghệ sĩ sống trong bohemia của Khu Mission ở San Francisco.
The bohemia in Paris is not as vibrant as before.
Bohemia ở Paris không còn sôi động như trước.
Is the bohemia in New York still attracting young creatives?
Bohemia ở New York vẫn thu hút những người sáng tạo trẻ chứ?
Họ từ
Từ "Bohemia" ban đầu chỉ vùng đất thuộc Cộng hòa Séc, nhưng trong văn hóa hiện đại, nó thường chỉ một lối sống nghệ sĩ, tự do, không tuân theo quy chuẩn xã hội. Tại Mỹ, "bohemian" được sử dụng để miêu tả những người sống bằng nghệ thuật, thường gắn liền với phong cách sống tự do và không chính thống. Phiên bản Anh trong một số bối cảnh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh văn hóa hơn là khía cạnh lối sống.
Từ "bohemia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Bohemia", chỉ khu vực của người Bohemian, một nhóm dân tộc sống ở vùng đất hiện nay là Cộng hòa Séc. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả phong cách sống của những nghệ sĩ, nhà văn, và triết gia không tuân theo quy tắc xã hội, thường theo đuổi tự do sáng tạo. Ý nghĩa hiện tại của "bohemia" phản ánh một lối sống bất quy tắc và tự do, gắn liền với sự phản kháng đối với những chuẩn mực xã hội truyền thống.
Từ "bohemia" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS như sau: trong phần Nghe, từ này xuất hiện ít, chủ yếu trong các bài nói về nghệ thuật và văn hóa. Trong phần Đọc, nó được sử dụng hơn trong các văn bản liên quan đến lịch sử nghệ thuật và xã hội. Phần Viết có thể gặp trong các chủ đề về lối sống phi truyền thống. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường được đề cập khi thảo luận về phong cách sống tự do và sáng tạo, đặc biệt trong ngữ cảnh của cộng đồng nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp