Bản dịch của từ Boil over trong tiếng Việt

Boil over

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boil over (Verb)

bɔɪl ˈoʊvəɹ
bɔɪl ˈoʊvəɹ
01

Đột nhiên tràn ngập lực lượng.

To overflow suddenly with force.

Ví dụ

The tension in the room caused emotions to boil over.

Sự căng thẳng trong phòng khiến cảm xúc trào lên.

The situation did not boil over as everyone remained calm.

Tình hình không trào lên vì mọi người duy trì bình tĩnh.

Did the disagreement between the two sides finally boil over?

Sự bất đồng giữa hai bên cuối cùng đã trào lên chưa?

Boil over (Phrase)

bɔɪl ˈoʊvəɹ
bɔɪl ˈoʊvəɹ
01

Trở nên rất tức giận và thể hiện điều đó trong hành vi của bạn.

To get very angry and show it in your behavior.

Ví dụ

She boiled over during the debate about social justice issues.

Cô ấy đã nổi giận trong cuộc tranh luận về các vấn đề công bằng xã hội.

He doesn't usually boil over, but that topic really upset him.

Anh ấy thường không nổi giận, nhưng chủ đề đó thực sự làm anh ấy bực mình.

Did the speaker boil over when discussing the impact of poverty?

Người phát biểu có nổi giận khi thảo luận về tác động của nghèo đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boil over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boil over

Không có idiom phù hợp