Bản dịch của từ Boil over trong tiếng Việt
Boil over

Boil over (Verb)
The tension in the room caused emotions to boil over.
Sự căng thẳng trong phòng khiến cảm xúc trào lên.
The situation did not boil over as everyone remained calm.
Tình hình không trào lên vì mọi người duy trì bình tĩnh.
Did the disagreement between the two sides finally boil over?
Sự bất đồng giữa hai bên cuối cùng đã trào lên chưa?
Boil over (Phrase)
She boiled over during the debate about social justice issues.
Cô ấy đã nổi giận trong cuộc tranh luận về các vấn đề công bằng xã hội.
He doesn't usually boil over, but that topic really upset him.
Anh ấy thường không nổi giận, nhưng chủ đề đó thực sự làm anh ấy bực mình.
Did the speaker boil over when discussing the impact of poverty?
Người phát biểu có nổi giận khi thảo luận về tác động của nghèo đó không?
Cụm động từ "boil over" có nghĩa là quá nhiệt, dẫn đến việc sôi trào ra ngoài, thường dùng để mô tả một tình huống khi nước hoặc chất lỏng nóng đến mức không thể giữ lại trong nồi. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể được hiểu là sự bộc phát cảm xúc, đặc biệt là cơn giận dữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản tương đồng, nhưng tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tâm lý.
Cụm từ "boil over" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "boil" và "over". Từ "boil" xuất phát từ tiếng Anh cổ "boilen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bullire", nghĩa là "sôi". "Over" là từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua". Cụm từ này ban đầu mô tả hiện tượng khi nước bắt đầu sôi và tràn ra khỏi nồi. Hiện nay, "boil over" còn được sử dụng để chỉ sự bùng nổ cảm xúc hoặc căng thẳng, liên hệ với ý tưởng về việc không thể kiềm chế tình cảm hoặc tình huống.
Cụm từ "boil over" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất thấp và thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống căng thẳng. Trong các cuộc hội thoại, nó thường liên quan đến tình huống mà một người không thể kiềm chế cảm xúc và phản ứng mạnh mẽ. Ngoài ra, "boil over" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực khi đề cập đến việc chất lỏng trào ra khỏi nồi khi nấu sôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp