Bản dịch của từ Bonjour trong tiếng Việt
Bonjour

Bonjour (Interjection)
Bonjour! How are you today at the social event?
Bonjour! Hôm nay bạn thế nào tại sự kiện xã hội?
I did not hear him say bonjour at the party.
Tôi không nghe thấy anh ấy nói bonjour tại bữa tiệc.
Did she greet everyone with bonjour at the meeting?
Cô ấy có chào mọi người bằng bonjour tại cuộc họp không?
Bonjour (Verb)
(ngoại động từ, nội động từ) chào bằng tiếng pháp với “bonjour”.
Transitive intransitive to greet in french with bonjour.
I greet my friends with a warm bonjour every morning.
Tôi chào bạn bè bằng một lời bonjour ấm áp mỗi sáng.
She does not greet strangers with bonjour at the party.
Cô ấy không chào người lạ bằng bonjour tại bữa tiệc.
Do you greet your family with bonjour during holidays?
Bạn có chào gia đình bằng bonjour trong các kỳ nghỉ không?
Từ "bonjour" là một từ tiếng Pháp, có nghĩa là "xin chào". Đây là cách chào hỏi thông dụng được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc thân mật trong văn hóa Pháp. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có phiên bản tương đương chính thức, tuy nhiên, "hello" là từ phổ biến nhất. Trong phát âm, "bonjour" thường được nhấn mạnh âm đầu, trong khi "hello" có phát âm đồng đều hơn. Sự khác biệt này cũng thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng từ trong các giao tiếp hàng ngày.
Từ "bonjour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ hai thành phần "bon" (tốt) và "jour" (ngày), nghĩa là "ngày tốt". Thuật ngữ này được sử dụng như một lời chào thể hiện sự lịch sự và kính trọng giữa các cá nhân. Từ thế kỷ 18, "bonjour" đã trở thành biểu tượng văn hóa trong giao tiếp hằng ngày tại các quốc gia nói tiếng Pháp, kết nối với khái niệm chào hỏi và thể hiện thiện chí trong xã hội.
Từ "bonjour" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong văn hóa Pháp, để chào hỏi. Trong các thành phần của IELTS, từ này không phổ biến như các từ tiếng Anh khác do tính chất đặc thù của nó. Tuy nhiên, trong bài thi Speaking, thí sinh có thể sử dụng "bonjour" khi nói về văn hóa hoặc trải nghiệm du lịch. Từ này thể hiện cách thức giao tiếp lịch sự và truyền thống trong xã hội Pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp