Bản dịch của từ Hello trong tiếng Việt
Hello
Hello (Noun)
She greeted everyone with a warm hello.
Cô ấy chào mọi người bằng một lời chào nồng nhiệt.
The party started with hellos and smiles.
Bữa tiệc bắt đầu bằng những lời chào và những nụ cười.
A simple hello can brighten someone's day.
Một lời chào đơn giản có thể làm một ngày của ai đó bừng sáng.
She greeted her friend with a warm hello.
Cô ấy chào bạn bằng một câu chào ấm áp.
A hello from across the room caught his attention.
Một câu chào từ xa đã thu hút sự chú ý của anh ấy.
Hello (Interjection)
Dùng để chào hỏi hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện qua điện thoại.
Used as a greeting or to begin a telephone conversation.
Hello! How are you doing today?
Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?
Hello, this is Sarah, may I speak to John, please?
Xin chào, đây là Sarah, tôi có thể nói chuyện với John được không?
Hello, it's nice to meet you. My name is Michael.
Xin chào, rất vui được gặp bạn. Tên tôi là michael.
Hello, how are you?
Xin chào, bạn có khỏe không?
Hello, this is John speaking.
Xin chào, đây là John nói.
Hello (Verb)
She always says hello to her neighbors.
Cô ấy luôn chào hàng xóm của mình.
When entering the room, he shouted hello to everyone.
Khi bước vào phòng, anh ấy hét lên chào mọi người.
They greeted each other with a warm hello at the party.
Họ chào nhau bằng lời chào nồng nhiệt trong bữa tiệc.
She always greets her friends with a cheerful hello.
Cô ấy luôn chào hỏi bạn bè của mình bằng một lời chào vui vẻ.
When entering a room, it's polite to hello everyone present.
Khi vào phòng, lịch sự là chào hỏi mọi người có mặt.
Họ từ
"Hello" là một từ tiếng Anh được sử dụng chủ yếu để chào hỏi, thể hiện sự thân thiện và mở đầu cuộc trò chuyện. Từ này có thể xuất hiện ở cả hình thức viết và nói. Tại cả Anh Anh và Anh Mỹ, "hello" giữ nguyên hình thức và phát âm, tuy nhiên, ở một số vùng, người ta có thể sử dụng các dạng khác như "hi" hoặc "hey" để thể hiện sự thân mật hơn. Từ này có tính phổ biến cao và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "hello" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được ghi nhận lần đầu vào năm 1827. Tuy nhiên, nguồn gốc sâu xa của nó có thể xuất phát từ từ "holla" hay "hollo", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu". Trong bối cảnh hiện đại, "hello" đã trở thành một từ thông dụng để chào hỏi, phản ánh sự giao tiếp và kết nối giữa con người. Việc sử dụng từ này đã trở nên phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và ngụ ý sự thân thiện.
Từ "hello" là một từ thường gặp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc thể hiện sự chào hỏi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, qua điện thoại hoặc trong thư điện tử, như một cách thức lịch sự để mở đầu cuộc trao đổi. Từ này mang tính chất đa năng, phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp