Bản dịch của từ Hello trong tiếng Việt
Hello

Hello (Noun)
She greeted everyone with a warm hello.
Cô ấy chào mọi người bằng một lời chào nồng nhiệt.
The party started with hellos and smiles.
Bữa tiệc bắt đầu bằng những lời chào và những nụ cười.
A simple hello can brighten someone's day.
Một lời chào đơn giản có thể làm một ngày của ai đó bừng sáng.
She greeted her friend with a warm hello.
Cô ấy chào bạn bằng một câu chào ấm áp.
A hello from across the room caught his attention.
Một câu chào từ xa đã thu hút sự chú ý của anh ấy.
Hello (Interjection)
Dùng để chào hỏi hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện qua điện thoại.
Used as a greeting or to begin a telephone conversation.
Hello! How are you doing today?
Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?
Hello, this is Sarah, may I speak to John, please?
Xin chào, đây là Sarah, tôi có thể nói chuyện với John được không?
Hello, it's nice to meet you. My name is Michael.
Xin chào, rất vui được gặp bạn. Tên tôi là michael.
Hello, how are you?
Xin chào, bạn có khỏe không?