Bản dịch của từ Bonnethead trong tiếng Việt
Bonnethead

Bonnethead (Noun)
Một loài cá mập đầu búa nhỏ có đầu tròn tương đối hẹp, được tìm thấy ở vùng biển mỹ.
A small hammerhead shark with a relatively narrow rounded head found in american waters.
The bonnethead is common in Florida's coastal waters during summer.
Cá mũi búa thường gặp ở vùng nước ven biển Florida vào mùa hè.
Many people do not know about the bonnethead shark species.
Nhiều người không biết về loài cá mũi búa.
Is the bonnethead shark found in the Gulf of Mexico?
Cá mũi búa có được tìm thấy ở Vịnh Mexico không?
Bonnethead là tên gọi một loài cá mập nhỏ thuộc chi Sphyrna, có đặc điểm nổi bật là cái đầu hình chóp, tương tự như mũ. Loài cá này thường sống ở khu vực ven biển ấm áp của Đại Tây Dương và Caribe. Trong tiếng Anh, "bonnethead" không có sự khác biệt về dạng viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do cách nhấn âm và ngữ điệu của người nói ở mỗi khu vực. Bonnethead cũng nổi bật trong nghiên cứu về sinh thái và hành vi của cá mập.
Từ "bonnethead" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nó có thể được phân tích qua thành phần Latin. Từ "bonnet" có nguồn gốc từ từ Pháp "bonet", có nghĩa là "mũ" và xuất phát từ chữ Latin "boneta", chỉ các loại mũ hoặc đồ che đầu. "Head" là từ tiếng Anh tiêu chuẩn từ gốc Germanic, chỉ phần đầu. Kết hợp lại, "bonnethead" chỉ một loại cá mập có hình dạng đầu giống như mũ, thể hiện sự kết nối giữa hình thức và tên gọi.
Từ "bonnethead" ám chỉ đến một loài cá mập nhỏ thuộc họ Sphyrnidae, đặc trưng bởi cái đầu hình mũi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài thi do tính chuyên môn cao và chủ đề hạn chế. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sinh học hoặc thảo luận về đại dương, "bonnethead" thường được dùng để miêu tả sự đa dạng sinh học hoặc nghiên cứu về các loài cá mập, đặc biệt trong bối cảnh bảo tồn sinh thái.