Bản dịch của từ Bonnethead trong tiếng Việt

Bonnethead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonnethead (Noun)

bˈɑnɪthɛd
bˈɑnɪthɛd
01

Một loài cá mập đầu búa nhỏ có đầu tròn tương đối hẹp, được tìm thấy ở vùng biển mỹ.

A small hammerhead shark with a relatively narrow rounded head found in american waters.

Ví dụ

The bonnethead is common in Florida's coastal waters during summer.

Cá mũi búa thường gặp ở vùng nước ven biển Florida vào mùa hè.

Many people do not know about the bonnethead shark species.

Nhiều người không biết về loài cá mũi búa.

Is the bonnethead shark found in the Gulf of Mexico?

Cá mũi búa có được tìm thấy ở Vịnh Mexico không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonnethead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonnethead

Không có idiom phù hợp