Bản dịch của từ Booking number trong tiếng Việt

Booking number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booking number(Noun)

bˈʊkɨŋ nˈʌmbɚ
bˈʊkɨŋ nˈʌmbɚ
01

Một định danh số được gán cho một đặt chỗ hoặc đặt hàng cụ thể.

A numerical identifier assigned to a specific reservation or booking.

Ví dụ
02

Được sử dụng để tham chiếu và quản lý các đơn đặt chỗ trong dịch vụ khách sạn hoặc du lịch.

Used for referencing and managing reservations in hospitality or travel services.

Ví dụ
03

Một mã thường cần thiết để xác nhận hoặc sửa đổi một đặt chỗ.

A code often required to confirm or modify a reservation.

Ví dụ