Bản dịch của từ Bookland trong tiếng Việt

Bookland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bookland (Noun)

bˈʊklænd
bˈʊklænd
01

Một diện tích đất chung được cấp theo điều lệ cho một chủ sở hữu tư nhân trước cuộc chinh phục của người norman.

An area of common land granted by charter to a private owner before the norman conquest.

Ví dụ

In medieval times, Bookland was essential for local farming communities.

Trong thời trung cổ, Bookland rất quan trọng cho các cộng đồng nông nghiệp.

Bookland was not common in urban areas like London during the 12th century.

Bookland không phổ biến ở các khu vực đô thị như London vào thế kỷ 12.

Did Bookland contribute to social equality in rural England?

Liệu Bookland có góp phần vào sự bình đẳng xã hội ở nông thôn Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bookland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bookland

Không có idiom phù hợp