Bản dịch của từ Charter trong tiếng Việt

Charter

Noun [U/C] Verb

Charter (Noun)

tʃˈɑɹtɚ
tʃˈɑɹtəɹ
01

Một sự cấp phép bằng văn bản của chủ quyền hoặc quyền lập pháp của một quốc gia, qua đó một cơ quan như quận, công ty hoặc trường đại học được thành lập hoặc xác định các quyền và đặc quyền của cơ quan đó.

A written grant by the sovereign or legislative power of a country, by which a body such as a borough, company, or university is created or its rights and privileges defined.

Ví dụ

The city council approved the charter for the new community center.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt điều lệ cho trung tâm cộng đồng mới.

The charter of the organization outlines its mission and objectives.

Điều lệ của tổ chức nêu rõ sứ mệnh và mục tiêu của nó.

The university's charter was signed by the president and board members.

Điều lệ của trường đại học đã được chủ tịch và các thành viên hội đồng ký tên.

02

Việc thuê máy bay, tàu thủy hoặc phương tiện cơ giới cho một mục đích đặc biệt.

The hiring of an aircraft, ship, or motor vehicle for a special purpose.

Ví dụ

The school organized a charter bus for the field trip.

Trường đã tổ chức một chuyến xe buýt thuê cho chuyến đi thực địa.

The company booked a charter yacht for the team-building event.

Công ty đã đặt một chiếc du thuyền thuê cho sự kiện xây dựng nhóm.

The group arranged a charter flight for the humanitarian mission.

Nhóm đã sắp xếp một chuyến bay thuê cho sứ mệnh nhân đạo.

Dạng danh từ của Charter (Noun)

SingularPlural

Charter

Charters

Kết hợp từ của Charter (Noun)

CollocationVí dụ

National charter

Hiến pháp quốc gia

The national charter outlines citizens' rights and responsibilities.

Hiến chương quốc gia chỉ rõ quyền lợi và trách nhiệm của công dân.

Patients' charter

Quy tắc của bệnh nhân

The patients' charter outlines the rights of healthcare recipients.

Hiến chương của bệnh nhân đề cập đến quyền lợi của người nhận chăm sóc sức khỏe.

Citizens' charter

Quy chế công dân

The citizens' charter outlines the rights and responsibilities of residents.

Bản quyền công dân nêu rõ quyền lợi và trách nhiệm của cư dân.

City charter

Hiến pháp thành phố

The city charter outlines the local government structure.

Hiến chương thành phố đề cương cấu trúc chính quyền địa phương.

Social charter

Hiến chương xã hội

The social charter promotes community welfare through collaborative initiatives.

Hiến chương xã hội thúc đẩy phúc lợi cộng đồng thông qua các sáng kiến cộng tác.

Charter (Verb)

tʃˈɑɹtɚ
tʃˈɑɹtəɹ
01

Cấp đặc quyền cho (thành phố, trường đại học hoặc cơ quan khác)

Grant a charter to (a city, university, or other body)

Ví dụ

The government decided to charter a new university in the city.

Chính phủ quyết định cấp phép cho một trường đại học mới trong thành phố.

The organization was chartered to provide social services to the community.

Tổ chức này được cấp phép để cung cấp các dịch vụ xã hội cho cộng đồng.

The company received a charter to operate a new social program.

Công ty đã nhận được điều lệ để vận hành một chương trình xã hội mới.

02

Thuê (máy bay, tàu hoặc xe cơ giới)

Hire (an aircraft, ship, or motor vehicle)

Ví dụ

They decided to charter a private jet for the company retreat.

Họ quyết định thuê một chiếc máy bay phản lực riêng cho chuyến nghỉ dưỡng của công ty.

The organization chartered a boat for the team-building cruise event.

Tổ chức đã thuê một chiếc thuyền cho sự kiện du ngoạn xây dựng nhóm.

The school chartered buses to transport students to the charity event.

Trường thuê xe buýt để chở học sinh đến sự kiện từ thiện.

Dạng động từ của Charter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Charter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chartered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chartered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Charters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chartering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charter

Không có idiom phù hợp