Bản dịch của từ Charter trong tiếng Việt
Charter
Charter (Noun)
Một sự cấp phép bằng văn bản của chủ quyền hoặc quyền lập pháp của một quốc gia, qua đó một cơ quan như quận, công ty hoặc trường đại học được thành lập hoặc xác định các quyền và đặc quyền của cơ quan đó.
A written grant by the sovereign or legislative power of a country, by which a body such as a borough, company, or university is created or its rights and privileges defined.
The city council approved the charter for the new community center.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt điều lệ cho trung tâm cộng đồng mới.
The charter of the organization outlines its mission and objectives.
Điều lệ của tổ chức nêu rõ sứ mệnh và mục tiêu của nó.
The university's charter was signed by the president and board members.
Điều lệ của trường đại học đã được chủ tịch và các thành viên hội đồng ký tên.
The school organized a charter bus for the field trip.
Trường đã tổ chức một chuyến xe buýt thuê cho chuyến đi thực địa.
The company booked a charter yacht for the team-building event.
Công ty đã đặt một chiếc du thuyền thuê cho sự kiện xây dựng nhóm.
The group arranged a charter flight for the humanitarian mission.
Nhóm đã sắp xếp một chuyến bay thuê cho sứ mệnh nhân đạo.
Dạng danh từ của Charter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charter | Charters |
Kết hợp từ của Charter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National charter Hiến pháp quốc gia | The national charter outlines citizens' rights and responsibilities. Hiến chương quốc gia chỉ rõ quyền lợi và trách nhiệm của công dân. |
Patients' charter Quy tắc của bệnh nhân | The patients' charter outlines the rights of healthcare recipients. Hiến chương của bệnh nhân đề cập đến quyền lợi của người nhận chăm sóc sức khỏe. |
Citizens' charter Quy chế công dân | The citizens' charter outlines the rights and responsibilities of residents. Bản quyền công dân nêu rõ quyền lợi và trách nhiệm của cư dân. |
City charter Hiến pháp thành phố | The city charter outlines the local government structure. Hiến chương thành phố đề cương cấu trúc chính quyền địa phương. |
Social charter Hiến chương xã hội | The social charter promotes community welfare through collaborative initiatives. Hiến chương xã hội thúc đẩy phúc lợi cộng đồng thông qua các sáng kiến cộng tác. |
Charter (Verb)
Cấp đặc quyền cho (thành phố, trường đại học hoặc cơ quan khác)
Grant a charter to (a city, university, or other body)
The government decided to charter a new university in the city.
Chính phủ quyết định cấp phép cho một trường đại học mới trong thành phố.
The organization was chartered to provide social services to the community.
Tổ chức này được cấp phép để cung cấp các dịch vụ xã hội cho cộng đồng.
The company received a charter to operate a new social program.
Công ty đã nhận được điều lệ để vận hành một chương trình xã hội mới.
They decided to charter a private jet for the company retreat.
Họ quyết định thuê một chiếc máy bay phản lực riêng cho chuyến nghỉ dưỡng của công ty.
The organization chartered a boat for the team-building cruise event.
Tổ chức đã thuê một chiếc thuyền cho sự kiện du ngoạn xây dựng nhóm.
The school chartered buses to transport students to the charity event.
Trường thuê xe buýt để chở học sinh đến sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Charter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chartered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chartered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chartering |
Họ từ
Từ "charter" có nghĩa là một văn bản chính thức, thường được sử dụng để xác định quyền hạn và trách nhiệm của một tổ chức hoặc cơ quan. Trong tiếng Anh Anh (British English), "charter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các tổ chức phi lợi nhuận như hội đồng thành phố hoặc trường học. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "charter" cũng được dùng nhưng phổ biến hơn trong bối cảnh các chuyến bay thuê bao và cơ sở giáo dục charter. Về phát âm, trong cả hai biến thể, từ này phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "charter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carta", nghĩa là "giấy" hoặc "tài liệu". Trong tiếng Pháp cổ, "charte" cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này liên quan đến các văn kiện chính thức được lập ra để xác định quyền lợi, nghĩa vụ, hoặc các thỏa thuận giữa các bên. Sự phát triển của nghĩa từ cho thấy sự kết nối với việc thiết lập các quy định và quyền hạn trong các tổ chức, hiện nay thường được dùng để chỉ các tài liệu quy định đối với các tổ chức hoặc nhóm.
Từ "charter" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening. Trong Writing, nó thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến hành chính, giáo dục và du lịch. Trong Listening, "charter" được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo và mô tả dịch vụ, như chuyến bay hoặc tàu thuyền. Ngoài IELTS, từ này phổ biến trong lĩnh vực pháp lý, kinh doanh và vận tải, nơi nó ám chỉ đến hợp đồng hoặc thỏa thuận về quyền sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp