Bản dịch của từ Norman trong tiếng Việt
Norman

Norman (Noun)
The norman held the ship's sail in strong winds during the storm.
Cái norman giữ cánh buồm của tàu trong gió mạnh trong bão.
They did not use the norman for the smaller fishing boats.
Họ không sử dụng cái norman cho những chiếc thuyền đánh cá nhỏ.
Is the norman necessary for large cargo ships in high seas?
Cái norman có cần thiết cho những chiếc tàu hàng lớn trên biển động không?
Từ "Norman" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Normannus", ám chỉ những người Bắc Âu, cụ thể là người Viking đã định cư tại Bắc nước Pháp. Trong ngữ cảnh lịch sử, "Norman" thường chỉ về người dân hoặc văn hóa của Normandy, một khu vực thuộc Pháp, nổi bật với sự phát triển trong các lĩnh vực như kiến trúc và nghệ thuật trong thế kỷ 11. Về ngôn ngữ, từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "Norman" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "nordmannus", có nghĩa là "người phương Bắc". Thuật ngữ này xuất phát từ việc chỉ các nhóm người Viking đã định cư tại miền Bắc nước Pháp vào thế kỷ thứ 10. Ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ những người thuộc về vùng Normandy và sau này liên quan tới nền văn hóa và ngôn ngữ Pháp sau cuộc chinh phục Anh năm 1066. Sự kết hợp văn hóa này đã tạo nên ảnh hưởng sâu sắc đối với sự phát triển của tiếng Anh và nền văn minh châu Âu sau này.
Từ "Norman" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử và văn hóa, liên quan đến người Norman ở Bắc Âu và ảnh hưởng của họ trong lịch sử châu Âu, đặc biệt là trong thời kỳ trung cổ. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy trong bài viết về lịch sử, văn hóa hay nghệ thuật. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong các phần nghe và nói. Từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa và các ảnh hưởng lịch sử.