Bản dịch của từ Norman trong tiếng Việt

Norman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norman (Noun)

nˈɔɹmn
nˈoʊɹmn
01

(hàng hải) thanh gỗ hoặc chốt sắt.

Nautical a wooden bar or iron pin.

Ví dụ

The norman held the ship's sail in strong winds during the storm.

Cái norman giữ cánh buồm của tàu trong gió mạnh trong bão.

They did not use the norman for the smaller fishing boats.

Họ không sử dụng cái norman cho những chiếc thuyền đánh cá nhỏ.

Is the norman necessary for large cargo ships in high seas?

Cái norman có cần thiết cho những chiếc tàu hàng lớn trên biển động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/norman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Norman

Không có idiom phù hợp