Bản dịch của từ Bookstand trong tiếng Việt

Bookstand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bookstand (Noun)

ˈbʊkˌstænd
ˈbʊkˌstænd
01

Một gian hàng nhỏ bán sách.

A small stall where books are sold.

Ví dụ

She bought a bookstand at the flea market for her collection.

Cô ấy mua một cái quầy sách tại chợ trời cho bộ sưu tập của mình.

He couldn't find a bookstand that matched his living room decor.

Anh ấy không thể tìm thấy một cái quầy sách phù hợp với trang trí phòng khách của mình.

Did you see the bookstand in the library near the entrance?

Bạn có thấy cái quầy sách trong thư viện gần cửa vào không?

02

Giá để đựng sách; một giá sách.

A rack for holding books a bookrack.

Ví dụ

The bookstand in the library is always full of interesting books.

Cái giá sách trong thư viện luôn đầy sách hay.

I don't have a bookstand at home, so my books are everywhere.

Tôi không có cái giá sách ở nhà, nên sách của tôi đâu cũng có.

Do you think a bookstand would make your room look more organized?

Bạn nghĩ rằng một cái giá sách sẽ làm phòng của bạn trông gọn gàng hơn không?

03

Giá đỡ được thiết kế để giữ sách mở.

A stand made for holding books open.

Ví dụ

The bookstand on the table kept the book open for reading.

Chiếc kệ sách trên bàn giữ cho sách mở để đọc.

She didn't have a bookstand, so the book kept closing.

Cô ấy không có kệ sách, nên sách luôn đóng lại.

Is the bookstand necessary for IELTS writing preparation?

Chiếc kệ sách cần thiết cho việc chuẩn bị viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bookstand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bookstand

Không có idiom phù hợp