Bản dịch của từ Borderless trong tiếng Việt
Borderless

Borderless (Adjective)
Borderless communities promote inclusivity and diversity in society.
Cộng đồng không biên giới thúc đẩy tính bao dung và đa dạng trong xã hội.
Some people believe that borderless interactions can lead to cultural misunderstandings.
Một số người tin rằng sự tương tác không biên giới có thể dẫn đến hiểu lầm văn hóa.
Are there any drawbacks to living in a borderless world today?
Có những hạn chế nào khi sống trong một thế giới không biên giới ngày nay không?
Borderless friendships are built on trust and mutual respect.
Tình bạn không ràng buộc được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng chung.
Some people prefer to keep their social circles bordered and limited.
Một số người thích giữ vòng xã hội của họ bị ràng buộc và hạn chế.
Không có ranh giới giữa các quốc gia, đơn vị hành chính hoặc khu vực khác.
Without boundaries between countries administrative divisions or other areas.
Globalization has led to a more borderless world in terms of trade.
Toàn cầu hóa đã dẫn đến một thế giới không biên giới hơn trong thương mại.
Some people believe that a borderless society can promote cultural exchange.
Một số người tin rằng một xã hội không biên giới có thể thúc đẩy trao đổi văn hóa.
Do you think a borderless community would benefit global cooperation?
Bạn có nghĩ rằng một cộng đồng không biên giới sẽ mang lại lợi ích cho hợp tác toàn cầu không?
In a borderless world, people can freely travel between countries.
Trong một thế giới không biên giới, mọi người có thể đi lại tự do giữa các quốc gia.
Some argue that a borderless society may lead to security concerns.
Một số người cho rằng xã hội không biên giới có thể gây ra lo ngại về an ninh.
Thiếu các cạnh, giới hạn hoặc ranh giới.
Lacking edges limits or boundaries.
Borderless communication is crucial in global friendships.
Giao tiếp không ràng buộc rất quan trọng trong tình bạn toàn cầu.
Some people prefer traditional borders, but others embrace borderless connections.
Một số người thích ranh giới truyền thống, nhưng người khác chấp nhận kết nối không ràng buộc.
Is it possible to have meaningful relationships in a borderless society?
Có thể có mối quan hệ ý nghĩa trong một xã hội không ràng buộc không?
Borderless communication is essential for global understanding.
Giao tiếp không rõ ràng là cần thiết cho sự hiểu biết toàn cầu.
She prefers structured conversations over borderless discussions.
Cô ấy thích cuộc trò chuyện có cấu trúc hơn so với thảo luận không rõ ràng.
Dạng tính từ của Borderless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Borderless Không có biên | - | - |
Từ "borderless" có nghĩa là không có biên giới hoặc ranh giới, thường được sử dụng để diễn tả những khái niệm hoặc tình huống vượt qua các giới hạn địa lý, chính trị hoặc văn hóa. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế toàn cầu và công nghệ thông tin. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "borderless" với cùng một nghĩa, mặc dù trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "borderless" xuất phát từ tiếng Anh, được tạo thành từ tiền tố "border" (biên giới) và hậu tố "less" (không có). Cụm từ này mang ý nghĩa "không có biên giới" và thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc tự do vượt qua các rào cản địa lý và văn hóa. Nguồn gốc từ "border" có nguồn gốc từ tiếng Normand, và đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến sự phân chia và hạn chế. Từ đó, "borderless" đã dần chuyển sang thể hiện tinh thần toàn cầu hóa và sự hợp tác không biên giới trong xã hội hiện đại.
Từ "borderless" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nghiên cứu xã hội và kinh tế, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng để mô tả các khái niệm về tự do giao tiếp, toàn cầu hóa và văn hóa không biên giới, biểu đạt ý tưởng về sự kết nối và hợp tác quốc tế vượt qua các rào cản địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp