Bản dịch của từ Borderless trong tiếng Việt

Borderless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borderless (Adjective)

bˈɔɹdɚləs
bˈɔɹdɚləs
01

Thiếu một dải trơn hoặc trang trí xung quanh mép.

Lacking a plain or decorated strip around the edge.

Ví dụ

Borderless communities promote inclusivity and diversity in society.

Cộng đồng không biên giới thúc đẩy tính bao dung và đa dạng trong xã hội.

Some people believe that borderless interactions can lead to cultural misunderstandings.

Một số người tin rằng sự tương tác không biên giới có thể dẫn đến hiểu lầm văn hóa.

Are there any drawbacks to living in a borderless world today?

Có những hạn chế nào khi sống trong một thế giới không biên giới ngày nay không?

Borderless friendships are built on trust and mutual respect.

Tình bạn không ràng buộc được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng chung.

Some people prefer to keep their social circles bordered and limited.

Một số người thích giữ vòng xã hội của họ bị ràng buộc và hạn chế.

02

Không có ranh giới giữa các quốc gia, đơn vị hành chính hoặc khu vực khác.

Without boundaries between countries administrative divisions or other areas.

Ví dụ

Globalization has led to a more borderless world in terms of trade.

Toàn cầu hóa đã dẫn đến một thế giới không biên giới hơn trong thương mại.

Some people believe that a borderless society can promote cultural exchange.

Một số người tin rằng một xã hội không biên giới có thể thúc đẩy trao đổi văn hóa.

Do you think a borderless community would benefit global cooperation?

Bạn có nghĩ rằng một cộng đồng không biên giới sẽ mang lại lợi ích cho hợp tác toàn cầu không?

In a borderless world, people can freely travel between countries.

Trong một thế giới không biên giới, mọi người có thể đi lại tự do giữa các quốc gia.

Some argue that a borderless society may lead to security concerns.

Một số người cho rằng xã hội không biên giới có thể gây ra lo ngại về an ninh.

03

Thiếu các cạnh, giới hạn hoặc ranh giới.

Lacking edges limits or boundaries.

Ví dụ

Borderless communication is crucial in global friendships.

Giao tiếp không ràng buộc rất quan trọng trong tình bạn toàn cầu.

Some people prefer traditional borders, but others embrace borderless connections.

Một số người thích ranh giới truyền thống, nhưng người khác chấp nhận kết nối không ràng buộc.

Is it possible to have meaningful relationships in a borderless society?

Có thể có mối quan hệ ý nghĩa trong một xã hội không ràng buộc không?

Borderless communication is essential for global understanding.

Giao tiếp không rõ ràng là cần thiết cho sự hiểu biết toàn cầu.

She prefers structured conversations over borderless discussions.

Cô ấy thích cuộc trò chuyện có cấu trúc hơn so với thảo luận không rõ ràng.

Dạng tính từ của Borderless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Borderless

Không có biên

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borderless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borderless

Không có idiom phù hợp