Bản dịch của từ Borderline trong tiếng Việt

Borderline

AdjectiveNoun [U/C]

Borderline (Adjective)

bˈɔɹdɚlaɪn
bˈɑɹdəɹlaɪn
01

Chỉ chấp nhận được về chất lượng hoặc thuộc về một danh mục.

Only just acceptable in quality or as belonging to a category.

Ví dụ

Her essay was borderline acceptable for the IELTS writing test.

Bài luận của cô ấy chỉ chấp nhận được cho bài kiểm tra viết IELTS.

His speaking skills were borderline satisfactory during the IELTS exam.

Kỹ năng nói của anh ấy chỉ đủ chấp nhận được trong kỳ thi IELTS.

Is it considered borderline rude to interrupt the examiner in speaking?

Liệu việc ngắt lời giám khảo khi nói có được coi là thô lỗ không?

Borderline (Noun)

bˈɔɹdɚlaɪn
bˈɑɹdəɹlaɪn
01

Một ranh giới ngăn cách hai quốc gia hoặc khu vực.

A boundary separating two countries or areas.

Ví dụ

The borderlines between the two countries were heavily guarded.

Đường biên giới giữa hai quốc gia được bảo vệ chặt chẽ.

There is no clear borderline between the responsibilities of the two departments.

Không có ranh giới rõ ràng giữa trách nhiệm của hai bộ phận.

Is the borderline a topic you are familiar with in social studies?

Ranh giới là một chủ đề mà bạn quen thuộc trong môn học xã hội sao?

Kết hợp từ của Borderline (Noun)

CollocationVí dụ

On the borderline

Ở biên giới

Living on the borderline can be challenging for many immigrants.

Sống ở biên giới có thể khó khăn đối với nhiều người nhập cư.

Borderline between

Ranh giới giữa

The borderline between rural and urban areas is often blurred.

Đường ranh giới giữa vùng nông thôn và đô thị thường mờ nhạt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borderline

Không có idiom phù hợp