Bản dịch của từ Borderline trong tiếng Việt
Borderline
Borderline (Adjective)
Chỉ chấp nhận được về chất lượng hoặc thuộc về một danh mục.
Only just acceptable in quality or as belonging to a category.
Her essay was borderline acceptable for the IELTS writing test.
Bài luận của cô ấy chỉ chấp nhận được cho bài kiểm tra viết IELTS.
His speaking skills were borderline satisfactory during the IELTS exam.
Kỹ năng nói của anh ấy chỉ đủ chấp nhận được trong kỳ thi IELTS.
Is it considered borderline rude to interrupt the examiner in speaking?
Liệu việc ngắt lời giám khảo khi nói có được coi là thô lỗ không?
Dạng tính từ của Borderline (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Borderline Đường biên | - | - |
Borderline (Noun)
Một ranh giới ngăn cách hai quốc gia hoặc khu vực.
A boundary separating two countries or areas.
The borderlines between the two countries were heavily guarded.
Đường biên giới giữa hai quốc gia được bảo vệ chặt chẽ.
There is no clear borderline between the responsibilities of the two departments.
Không có ranh giới rõ ràng giữa trách nhiệm của hai bộ phận.
Is the borderline a topic you are familiar with in social studies?
Ranh giới là một chủ đề mà bạn quen thuộc trong môn học xã hội sao?
Kết hợp từ của Borderline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On the borderline Ở biên giới | Living on the borderline can be challenging for many immigrants. Sống ở biên giới có thể khó khăn đối với nhiều người nhập cư. |
Borderline between Ranh giới giữa | The borderline between rural and urban areas is often blurred. Đường ranh giới giữa vùng nông thôn và đô thị thường mờ nhạt. |
Họ từ
Từ "borderline" có nghĩa là nằm gần hoặc ở ranh giới giữa hai trạng thái khác nhau, thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả các tình trạng có tính chất giáp ranh, chẳng hạn như rối loạn nhân cách giới hạn. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng "borderline" trong Anh-Mỹ có thể chỉ đến sự phân loại trong y học, trong khi ở Anh thì thường gắn liền với các khía cạnh pháp lý hoặc vị trí địa lý.
Từ "borderline" xuất phát từ tiếng Latin "limit", có nghĩa là "ranh giới". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một đường biên phân định rõ giữa hai khu vực. Theo thời gian, nghĩa của "borderline" đã mở rộng để chỉ tình trạng tâm lý, mô tả những người không hoàn toàn thuộc một nhóm rõ ràng nào đó, thường được liên kết với các rối loạn cảm xúc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất mơ hồ giữa các ranh giới mà từ này hiện nay biểu thị.
Từ "borderline" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm lý, diễn đạt trạng thái ở mức giới hạn giữa bình thường và bất thường. Trong Nói và Viết, nó có thể ám chỉ tình huống hoặc tiêu chí tương tự. Ngoài ra, "borderline" còn thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và đánh giá tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp