Bản dịch của từ Bordure trong tiếng Việt

Bordure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bordure (Noun)

01

Một đường viền rộng được sử dụng làm điểm nhấn trên quốc huy, thường là dấu hiệu của sự khác biệt.

A broad border used as a charge in a coat of arms often as a mark of difference.

Ví dụ

The city crest features a bordure in gold and blue colors.

Huy hiệu thành phố có một viền màu vàng và xanh.

The school does not use a bordure on its official emblem.

Trường không sử dụng viền trên biểu tượng chính thức của mình.

Does the state seal include a bordure for distinction?

Có phải con dấu bang bao gồm một viền để phân biệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bordure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bordure

Không có idiom phù hợp