Bản dịch của từ Boss eyed trong tiếng Việt
Boss eyed
Phrase
Boss eyed (Phrase)
bˈɑs ˈaɪd
bˈɑs ˈaɪd
Ví dụ
The boss eyed the workers during the team meeting yesterday.
Ông chủ nhìn chằm chằm vào các nhân viên trong cuộc họp nhóm hôm qua.
She does not want a boss eyed partner for her project.
Cô ấy không muốn một đối tác có đôi mắt lác cho dự án của mình.
Is the new manager boss eyed or just tired?
Người quản lý mới có phải là người có đôi mắt lác hay chỉ mệt mỏi?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Boss eyed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boss eyed
Không có idiom phù hợp