Bản dịch của từ Boss eyed trong tiếng Việt
Boss eyed
Boss eyed (Phrase)
The boss eyed the workers during the team meeting yesterday.
Ông chủ nhìn chằm chằm vào các nhân viên trong cuộc họp nhóm hôm qua.
She does not want a boss eyed partner for her project.
Cô ấy không muốn một đối tác có đôi mắt lác cho dự án của mình.
Is the new manager boss eyed or just tired?
Người quản lý mới có phải là người có đôi mắt lác hay chỉ mệt mỏi?
"Boss eyed" là một thuật ngữ tiếng Anh mô tả tình trạng của đôi mắt khi một hoặc cả hai mắt nhìn về những hướng khác nhau, thường là một mắt nhìn thẳng và mắt còn lại thì lại nhìn sang một bên. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British. Trong tiếng Anh American, thuật ngữ tương đương là "cross-eyed" được sử dụng nhiều hơn. Cả hai thuật ngữ đều có nghĩa tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt trong văn viết và nói.
Từ "boss eyed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả một tình trạng mắt lác hoặc khuynh hướng nhìn không đồng nhất. "Boss" có thể bắt nguồn từ từ "bos", nghĩa là "người điều hành" trong tiếng Hà Lan, thể hiện sự lãnh đạo hoặc uy quyền. Mặc dù thuật ngữ này không có nguồn gốc Latin trực tiếp, nhưng nó phản ánh khía cạnh của sự giám sát và kiểm soát. Sự liên quan giữa cảm giác "mắt lác" và sự lãnh đạo trong ngữ cảnh hiện tại cho thấy sự phức tạp trong việc diễn đạt các đặc điểm về hình thức và chức năng trong xã hội.
Cụm từ "boss eyed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường mang ý nghĩa miêu tả một tình trạng đôi mắt không đều hoặc lồi ra. Trong ngữ cảnh khác, "boss eyed" chủ yếu được sử dụng trong đời sống hàng ngày, có thể gặp trong các cuộc trò chuyện phi chính thức hay khi nói về đặc điểm ngoại hình của một người. Tuy nhiên, do tính chất không trang trọng của từ này, nó không phù hợp cho văn viết hoặc tình huống chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp