Bản dịch của từ Bossa-nova trong tiếng Việt

Bossa-nova

Noun [U/C]

Bossa-nova (Noun)

boʊsɑnˈɑvoʊ
boʊsɑnˈɑvoʊ
01

Một phong cách âm nhạc brazil bắt nguồn từ cuối những năm 1950, kết hợp các yếu tố của samba và jazz

A style of brazilian music originating in the late 1950s combining elements of samba and jazz

Ví dụ

Bossa-nova influenced many social events in Brazil during the 1960s.

Bossa-nova đã ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội ở Brazil vào những năm 1960.

Bossa-nova did not gain popularity in the United States until the 1970s.

Bossa-nova không trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ cho đến những năm 1970.

Did bossa-nova change Brazilian social music trends in the late 20th century?

Bossa-nova đã thay đổi xu hướng âm nhạc xã hội Brazil vào cuối thế kỷ 20 chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bossa-nova

Không có idiom phù hợp