Bản dịch của từ Samba trong tiếng Việt

Samba

Noun [U/C]Verb

Samba (Noun)

sˈɑmbə
sˈæmbə
01

Một điệu nhảy brazil có nguồn gốc từ châu phi.

A brazilian dance of african origin

Ví dụ

The social event featured a lively samba performance.

Sự kiện xã hội có màn trình diễn samba sôi động.

Learning to dance samba is a fun way to socialize.

Học nhảy samba là cách vui vẻ để giao lưu xã hội.

Brazilian culture is rich with the history of samba.

Văn hóa Brazil phong phú với lịch sử của samba.

Samba (Verb)

sˈɑmbə
sˈæmbə
01

Nhảy samba.

Dance the samba

Ví dụ

They sambaed all night at the social dance event.

Họ nhảy samba suốt đêm tại sự kiện nhảy xã hội.

She loves to samba with her friends on weekends.

Cô ấy thích nhảy samba cùng bạn bè vào cuối tuần.

The instructor taught them how to samba gracefully.

Người hướng dẫn đã dạy họ cách nhảy samba một cách duyên dáng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Samba

Không có idiom phù hợp