Bản dịch của từ Samba trong tiếng Việt
Samba

Samba (Noun)
The social event featured a lively samba performance.
Sự kiện xã hội có màn trình diễn samba sôi động.
Learning to dance samba is a fun way to socialize.
Học nhảy samba là cách vui vẻ để giao lưu xã hội.
Brazilian culture is rich with the history of samba.
Văn hóa Brazil phong phú với lịch sử của samba.
Samba (Verb)
Nhảy samba.
Dance the samba.
They sambaed all night at the social dance event.
Họ nhảy samba suốt đêm tại sự kiện nhảy xã hội.
She loves to samba with her friends on weekends.
Cô ấy thích nhảy samba cùng bạn bè vào cuối tuần.
The instructor taught them how to samba gracefully.
Người hướng dẫn đã dạy họ cách nhảy samba một cách duyên dáng.
Họ từ
Samba là một thể loại nhạc và điệu múa có nguồn gốc từ Brasil, thường được liên kết với lễ hội Carnival. Âm nhạc samba có nhịp điệu nhanh, mang tính biểu cảm cao và thường sử dụng nhạc cụ như trống và guitar. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng thuật ngữ "samba", nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Ở Mỹ, từ này có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a", trong khi ở Anh thường nhấn mạnh âm "s". Samba không chỉ là điệu múa mà còn là biểu tượng văn hóa thể hiện sự đa dạng và sự hòa nhập của cộng đồng Brasil.
Từ "samba" có nguồn gốc từ tiếng Bantu, một nhóm ngôn ngữ Châu Phi, với ý nghĩa liên quan đến việc nhảy múa và vui vẻ. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ các điệu nhảy đặc trưng tại Brazil, nơi mà âm nhạc và văn hóa châu Phi có ảnh hưởng sâu sắc. Sự kết hợp này tạo nên một hình thức nghệ thuật độc đáo, phản ánh niềm vui và sự hòa nhập văn hóa, mà ngày nay được biết đến là điệu nhảy samba.
Từ "samba" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và âm nhạc. Trong các tình huống không chính thức, từ này thường được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về điệu nhảy Brazil, lễ hội Carnival hoặc âm nhạc Latin. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy nó không phổ biến trong các chủ đề học thuật hoặc ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp