Bản dịch của từ Bossa nova trong tiếng Việt
Bossa nova

Bossa nova (Noun)
The bossa nova music played at the social gathering delighted everyone.
Âm nhạc bossa nova được phát tại buổi tụ tập xã hội làm mọi người vui lòng.
She danced gracefully to the bossa nova rhythm at the social event.
Cô ấy nhảy múa duyên dáng theo nhịp bossa nova tại sự kiện xã hội.
The bossa nova band added a touch of elegance to the social occasion.
Ban nhạc bossa nova thêm một chút dáng vẻ sang trọng vào dịp xã hội.
Bossa nova là một thể loại nhạc Brazil, xuất hiện vào cuối những năm 1950, kết hợp giữa samba và jazz. Thuật ngữ này trong tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là "sự mới mẻ". Bossa nova thường được đặc trưng bởi nhịp điệu nhẹ nhàng, giai điệu mượt mà và cách trình bày tinh tế. Tại Anh và Mỹ, bossa nova được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh âm nhạc, nhưng ở các nước này, nó có thể ít phổ biến hơn so với ở Brazil.
"Bossa nova" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, trong đó "bossa" có nghĩa là "kiểu cách" hoặc "phong cách" và "nova" mang nghĩa là "mới". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một phong cách nhạc jazz pha trộn samba, xuất hiện tại Brazil vào cuối thập niên 1950. Sự phát triển của bossa nova phản ánh sự đổi mới trong âm nhạc đặc trưng văn hóa Brazil và đã trở thành biểu tượng của nhạc quốc gia, thu hút sự quan tâm toàn cầu.
Bossa nova là một thuật ngữ có xuất xứ từ âm nhạc Brazil, thể hiện sự kết hợp giữa samba và jazz. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng thuật ngữ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về âm nhạc quốc tế hoặc văn hóa. Ngoài ra, bossa nova thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật, như trong các buổi hòa nhạc, bài viết về lịch sử âm nhạc, hoặc trong các lớp học âm nhạc.