Bản dịch của từ Bosun trong tiếng Việt
Bosun

Bosun (Noun)
The bosun oversaw the ship's repairs.
Bosun giám sát việc sửa chữa con tàu.
The bosun managed the crew effectively.
Bosun quản lý thủy thủ đoàn một cách hiệu quả.
The bosun's role is crucial on merchant ships.
Vai trò của bosun rất quan trọng đối với các tàu buôn.
Họ từ
Từ "bosun" (hay "boatswain") chỉ vị trí một người chịu trách nhiệm quản lý một con tàu, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15, từ tiếng Hà Lan "bootsman", nghĩa là "người quản lý thuyền". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bosun" được sử dụng tương tự, mặc dù có thể gặp đôi chút khác biệt trong sắc thái phát âm. Chức năng của một bosun bao gồm giám sát các thủy thủ và bảo trì trang thiết bị của tàu.
Từ "bosun" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "buxinus", nghĩa là "người điều hành". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, với chức năng là người phụ tá hoặc người quản lý trên tàu, đặc biệt trong việc giám sát các thủy thủ và bảo trì thiết bị trên tàu. Sự phát triển của từ này từ những vai trò quản lý ban đầu đến trách nhiệm hiện tại ở các phương tiện hàng hải thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và thực tiễn hàng hải.
Từ "bosun" (hoặc "boatswain") xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm trong lĩnh vực hàng hải và nghề thuyền. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc quản lý và điều hành một con tàu, như trong các tài liệu hàng hải hoặc văn bản kỹ thuật. Sự xuất hiện của nó trong văn cảnh hàng ngày rất hạn chế, vì vậy từ này chủ yếu dành cho những người trong ngành hàng hải hoặc nghiên cứu liên quan.