Bản dịch của từ Bosun trong tiếng Việt

Bosun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bosun (Noun)

bˈoʊsn̩
bˈoʊsn̩
01

Một trát hoặc sĩ quan nhỏ trên tàu buôn chịu trách nhiệm quản lý thuyền viên và bảo dưỡng, sửa chữa tàu.

A warrant or petty officer on a merchant ship in charge of the crew and the maintenance and repair of the vessel.

Ví dụ

The bosun oversaw the ship's repairs.

Bosun giám sát việc sửa chữa con tàu.

The bosun managed the crew effectively.

Bosun quản lý thủy thủ đoàn một cách hiệu quả.

The bosun's role is crucial on merchant ships.

Vai trò của bosun rất quan trọng đối với các tàu buôn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bosun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bosun

Không có idiom phù hợp