Bản dịch của từ Botanic garden trong tiếng Việt

Botanic garden

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botanic garden (Noun)

bətˈænɨk ɡˈɑɹdən
bətˈænɨk ɡˈɑɹdən
01

Một khu vườn bao gồm các loài thực vật được dán nhãn tên thực vật và được sắp xếp để nghiên cứu khoa học.

A garden consisting of plants that are labelled with their botanical names and arranged for scientific study.

Ví dụ

The New York Botanic Garden has over 1 million plants.

Vườn thực vật New York có hơn 1 triệu cây.

The botanic garden does not have many tropical plants.

Vườn thực vật không có nhiều cây nhiệt đới.

Is the botanic garden open to the public on weekends?

Vườn thực vật có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

Botanic garden (Idiom)

01

Vườn thực vật - nơi trồng cây, cây, hoa, v.v. để nghiên cứu khoa học.

Botanic garden a place where plants trees flowers etc are grown for scientific study.

Ví dụ

The botanic garden in New York has over 1,000 plant species.

Vườn thực vật ở New York có hơn 1.000 loài thực vật.

The city does not have a large botanic garden for research.

Thành phố không có vườn thực vật lớn cho nghiên cứu.

Is the botanic garden open to the public every weekend?

Vườn thực vật có mở cửa cho công chúng mỗi cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/botanic garden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botanic garden

Không có idiom phù hợp