Bản dịch của từ Botch up trong tiếng Việt
Botch up

Botch up (Verb)
Thực hiện một nhiệm vụ tồi tệ hoặc bất cẩn.
Carry out a task badly or carelessly.
Don't botch up your IELTS writing by rushing through it.
Đừng làm hỏng bài viết IELTS của bạn bằng cách vội vã.
She always botches up her speaking practice by not preparing.
Cô ấy luôn làm hỏng bài tập nói của mình vì không chuẩn bị.
Did they botch up their IELTS exam due to lack of practice?
Họ có làm hỏng kỳ thi IELTS của mình vì thiếu luyện tập không?
Botch up (Noun)
She made a botch up of her IELTS essay by using slang.
Cô ấy đã làm hỏng bài luận IELTS của mình bằng cách sử dụng lóng.
He never botches up his speaking practice for the IELTS test.
Anh ấy không bao giờ làm hỏng bài tập nói cho kỳ thi IELTS.
Did they botch up their group presentation for the IELTS class?
Họ đã làm hỏng bài thuyết trình nhóm cho lớp IELTS chưa?
"Botch up" là một cụm động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả hành động làm hỏng hoặc thực hiện kém một công việc hay nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được viết tắt thành "botch", còn trong tiếng Anh Anh, nó giữ nguyên hình thức. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong văn cảnh giao tiếp. "Botch up" thường được dùng trong các tình huống không chính thức và có thể mang sắc thái hài hước hoặc phê bình, thể hiện sự thất bại trong kỹ năng hoặc quản lý.
Cụm từ "botch up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "botch", xuất phát từ tiếng Trung cổ "bocche", mang nghĩa là làm hỏng hoặc thực hiện kém. Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16, thường diễn tả sự thiếu sót trong việc hoàn thành công việc hay nhiệm vụ. Ý nghĩa hiện tại của "botch up" phản ánh tinh thần đó, chỉ hành động làm việc một cách cẩu thả, dẫn đến kết quả không đạt yêu cầu.
Cụm từ "botch up" thể hiện sự không thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó, thường do sự thiếu chú ý hoặc kỹ năng. Trong bốn thành phần của IELTS, "botch up" có tần suất sử dụng thấp do tính chất không chính thức của nó; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề liên quan đến sai lầm trong công việc hoặc học tập. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được dùng để miêu tả các tình huống thất bại trong ngành công nghiệp, nghệ thuật và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp