Bản dịch của từ Boto trong tiếng Việt

Boto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boto (Noun)

bˈoʊtoʊ
bˈoʊtoʊ
01

Một con cá heo sông màu hồng và xám được tìm thấy ở hệ thống sông amazon và orinoco.

A pink and grey river dolphin found in the amazon and orinoco river systems.

Ví dụ

Botos are social creatures often seen swimming in groups.

Botos là những sinh vật xã hội thường được thấy bơi theo nhóm.

Tourists enjoy watching botos play and interact with each other.

Du khách thích thú khi xem botos chơi đùa và tương tác với nhau.

The population of botos in the Amazon is being monitored closely.

Dân số của botos ở Amazon đang được theo dõi chặt chẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boto

Không có idiom phù hợp