Bản dịch của từ Boto trong tiếng Việt
Boto

Boto (Noun)
Botos are social creatures often seen swimming in groups.
Botos là những sinh vật xã hội thường được thấy bơi theo nhóm.
Tourists enjoy watching botos play and interact with each other.
Du khách thích thú khi xem botos chơi đùa và tương tác với nhau.
The population of botos in the Amazon is being monitored closely.
Dân số của botos ở Amazon đang được theo dõi chặt chẽ.
Boto là một thuật ngữ ám chỉ một loài cá heo nước ngọt thuộc chi Inia, chủ yếu sinh sống ở các con sông như Amazon và Orinoco. Boto có màu hồng đặc trưng và được biết đến với khả năng giao tiếp âm thanh đa dạng. Trong tiếng Anh, "boto" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Boto không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn là một động vật có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo tồn.
Từ "boto" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, thường được sử dụng để chỉ loài cá heo nước ngọt có tên khoa học là Inia geoffrensis. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Bồ Đào Nha "boto", có thể bắt nguồn từ từ bản địa Tupi "îbôt", nghĩa là "cá heo". Trong bối cảnh hiện đại, "boto" không chỉ ám chỉ đến loài cá heo đặc trưng của Amazon, mà còn mang ý nghĩa văn hóa phong phú và ẩn dụ cho sự bảo tồn sinh thái trong các nghiên cứu về môi trường và động vật.
Từ "boto" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "boto" thường được sử dụng để chỉ về những con cá heo trong tiếng Tây Ban Nha hoặc có thể liên quan đến các ứng dụng lập trình như Bot trong công nghệ thông tin. Sự xuất hiện của từ này hạn chế và chủ yếu nằm trong các lĩnh vực chuyên biệt hơn là giao tiếp hàng ngày.