Bản dịch của từ Bottom out trong tiếng Việt
Bottom out

Bottom out (Verb)
Her confidence bottomed out after receiving a low score on the IELTS.
Sự tự tin của cô ấy đã đạt đến mức thấp nhất sau khi nhận được điểm thấp trên bài thi IELTS.
He never let his motivation bottom out, even when facing challenges.
Anh ấy không bao giờ để động lực của mình giảm xuống, ngay cả khi đối mặt với thách thức.
Did your energy bottom out during the speaking section of the IELTS?
Liệu năng lượng của bạn có giảm xuống trong phần thi nói của bài thi IELTS không?
Her confidence bottomed out after receiving a low score on IELTS.
Sự tự tin của cô ấy đã chạm đáy sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra IELTS.
His motivation didn't bottom out despite facing challenges in IELTS preparation.
Sự động viên của anh ấy không chạm đáy mặc dù phải đối mặt với thách thức trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Bottom out (Phrase)
Her motivation to study English bottomed out after failing the IELTS exam.
Động lực của cô ấy để học tiếng Anh đã đạt đến đáy sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS.
Don't let your confidence bottom out if you receive a low score.
Đừng để sự tự tin của bạn đạt đến đáy nếu bạn nhận được điểm thấp.
Did your motivation bottom out after struggling with the writing section?
Đã đạt đến đáy chưa sau khi gặp khó khăn với phần viết?
Her savings bottomed out after she lost her job.
Tiết kiệm của cô ấy đã đạt đến mức thấp nhất sau khi cô ấy mất việc.
He realized his efforts shouldn't bottom out due to setbacks.
Anh ấy nhận ra rằng những nỗ lực của mình không nên dừng lại vì những trở ngại.
Cụm từ "bottom out" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính, chỉ tình trạng khi một thị trường hoặc giá trị nào đó giảm xuống mức thấp nhất và không thể giảm hơn nữa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa nhưng có một sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm: "bottom out" trong tiếng Anh Anh có thể được nói ngắn gọn hơn. Sự khác biệt về việc sử dụng chủ yếu xuất phát từ ngữ cảnh văn hoá và thói quen trong việc áp dụng từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "bottom out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bottom" và "out". Từ "bottom" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "botm", có nghĩa là phần thấp nhất, nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*butmaz". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái đạt đến mức thấp nhất trong một quá trình hoặc tình huống, chẳng hạn như giá cả hoặc hiệu suất. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với cảm giác ổn định hoặc khởi đầu lại sau khi trải qua khủng hoảng hoặc thiệt hại.
Cụm từ "bottom out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Viết, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút đến mức tối đa, thường trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tâm lý. Trong các tình huống phổ biến, cụm từ này có thể xuất hiện trong phân tích tài chính, báo cáo thị trường, hoặc thảo luận về sự hồi phục sau khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp