Bản dịch của từ Bottom out trong tiếng Việt

Bottom out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottom out (Verb)

bˈɑtəm ˈaʊt
bˈɑtəm ˈaʊt
01

Đạt đến điểm thấp nhất và bắt đầu tăng trở lại.

Reach the lowest point and start to rise again.

Ví dụ

Her confidence bottomed out after receiving a low score on the IELTS.

Sự tự tin của cô ấy đã đạt đến mức thấp nhất sau khi nhận được điểm thấp trên bài thi IELTS.

He never let his motivation bottom out, even when facing challenges.

Anh ấy không bao giờ để động lực của mình giảm xuống, ngay cả khi đối mặt với thách thức.

Did your energy bottom out during the speaking section of the IELTS?

Liệu năng lượng của bạn có giảm xuống trong phần thi nói của bài thi IELTS không?

Her confidence bottomed out after receiving a low score on IELTS.

Sự tự tin của cô ấy đã chạm đáy sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra IELTS.

His motivation didn't bottom out despite facing challenges in IELTS preparation.

Sự động viên của anh ấy không chạm đáy mặc dù phải đối mặt với thách thức trong việc chuẩn bị cho IELTS.

Bottom out (Phrase)

ˈbɑ.təˌmaʊt
ˈbɑ.təˌmaʊt
01

Đạt đến điểm mà một quá trình hoặc hoạt động dừng lại hoặc không thể tiến xa hơn.

Reach the point where a process or activity stops or can go no further.

Ví dụ

Her motivation to study English bottomed out after failing the IELTS exam.

Động lực của cô ấy để học tiếng Anh đã đạt đến đáy sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS.

Don't let your confidence bottom out if you receive a low score.

Đừng để sự tự tin của bạn đạt đến đáy nếu bạn nhận được điểm thấp.

Did your motivation bottom out after struggling with the writing section?

Đã đạt đến đáy chưa sau khi gặp khó khăn với phần viết?

Her savings bottomed out after she lost her job.

Tiết kiệm của cô ấy đã đạt đến mức thấp nhất sau khi cô ấy mất việc.

He realized his efforts shouldn't bottom out due to setbacks.

Anh ấy nhận ra rằng những nỗ lực của mình không nên dừng lại vì những trở ngại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bottom out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottom out

Không có idiom phù hợp