Bản dịch của từ Boun trong tiếng Việt

Boun

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boun (Adjective)

baʊn
baʊn
01

(từ cũ) sẵn sàng, chuẩn bị sẵn sàng.

(obsolete) ready, prepared.

Ví dụ

The villagers were boun for the festival.

Các dân làng chuẩn bị cho lịch hội.

She was boun to meet her friends at the party.

Cô ấy chuẩn bị gặp bạn bè tại bộ mặt.

The students were boun for the exam with their textbooks.

Các sinh viên chuẩn bị cho kỹ thi với sách giáo khoa.

Boun (Verb)

baʊn
baʊn
01

(nội động từ) chuẩn bị sẵn sàng; chuẩn bị.

(transitive, intransitive) to make or get ready; prepare.

Ví dụ

She boun the event meticulously to ensure its success.

Cô ấy chuẩn bị sự kiện một cách tỉ mỉ để đảm bảo thành công.

Volunteers boun the charity drive by collecting donations from locals.

Tình nguyện viên chuẩn bị chương trình từ thiện bằng cách thu nhặt quyên góp từ người dân địa phương.

The organization boun resources for the community outreach program.

Tổ chức chuẩn bị nguồn lực cho chương trình tiếp cận cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boun

Không có idiom phù hợp