Bản dịch của từ Boutonniere trong tiếng Việt
Boutonniere

Boutonniere (Noun)
John wore a beautiful boutonniere at his wedding last June.
John đã đeo một bó hoa nhỏ đẹp trong đám cưới tháng Sáu vừa qua.
The guests did not wear boutonnières at the formal dinner.
Các khách mời đã không đeo hoa cài áo tại bữa tối trang trọng.
Did Sarah choose a boutonniere for her prom night?
Sarah có chọn một bó hoa cài áo cho đêm prom không?
Dạng danh từ của Boutonniere (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boutonniere | Boutonnieres |
Họ từ
Boutonniere, từ gốc Pháp, chỉ một loại hoa nhỏ được cắm vào ve áo của nam giới, thường là trong các dịp đặc biệt như đám cưới hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn hóa, việc sử dụng boutonniere phổ biến hơn ở Mỹ. Boutonniere thường được lựa chọn để thể hiện phong cách cá nhân và sự trang trọng của trang phục, đồng thời có thể mang ý nghĩa hài hòa với bó hoa của cô dâu.
Từ "boutonniere" xuất phát từ tiếng Pháp, được cấu thành từ "bouton" có nghĩa là "nút" và "nière", ám chỉ đến một nơi hay tình huống. Trong tiếng Pháp, nó ban đầu chỉ về một loại hoa cài trên áo sơ mi. Xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, "boutonniere" hiện nay được dùng để chỉ hoa cài trên áo của nam giới trong các sự kiện trang trọng, thể hiện phong cách và sự lịch lãm. Sự chuyển tiếp này phản ánh mối liên hệ giữa trang phục và biểu tượng thẩm mỹ trong văn hóa.
Từ "boutonniere" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh các cuộc thi nói hoặc viết liên quan đến thời trang, sự kiện xã hội hoặc lễ cưới. Thường xuyên được sử dụng trong các tình huống như lễ cưới, buổi dạ tiệc hoặc các dịp trang trọng khác, "boutonniere" chỉ một loại hoa cài trên áo của nam giới, thể hiện sự trang trọng và phong cách trong trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp