Bản dịch của từ Boutonniere trong tiếng Việt

Boutonniere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boutonniere (Noun)

butˈniɹ
butˈniɹ
01

Một bông hoa nhỏ hoặc một chùm hoa cài ở khuy áo hoặc cài vào ve áo khoác.

A small flower or bunch of flowers worn in a buttonhole or pinned to the lapel of a jacket.

Ví dụ

John wore a beautiful boutonniere at his wedding last June.

John đã đeo một bó hoa nhỏ đẹp trong đám cưới tháng Sáu vừa qua.

The guests did not wear boutonnières at the formal dinner.

Các khách mời đã không đeo hoa cài áo tại bữa tối trang trọng.

Did Sarah choose a boutonniere for her prom night?

Sarah có chọn một bó hoa cài áo cho đêm prom không?

Dạng danh từ của Boutonniere (Noun)

SingularPlural

Boutonniere

Boutonnieres

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boutonniere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boutonniere

Không có idiom phù hợp