Bản dịch của từ Bow-out trong tiếng Việt

Bow-out

Verb

Bow-out (Verb)

bˈaʊwət
bˈaʊwət
01

Rời bỏ điều gì đó, đặc biệt là công việc hoặc mối quan hệ, bởi vì bạn muốn

To leave something especially a job or relationship because you want to

Ví dụ

She decided to bow-out of the group project due to conflicts.

Cô ấy quyết định rút lui khỏi dự án nhóm vì xung đột.

He never bows-out of a commitment, always staying true to his word.

Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi cam kết, luôn giữ lời hứa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bow-out

Không có idiom phù hợp