Bản dịch của từ Bow out trong tiếng Việt

Bow out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bow out (Verb)

baʊ aʊt
baʊ aʊt
01

(thành ngữ) từ chức, hoặc ra đi, với uy tín vẫn còn nguyên vẹn.

(idiomatic) to resign, or leave, with one's credibility still intact.

Ví dụ

After the scandal, the CEO decided to bow out gracefully.

Sau vụ bê bối, giám đốc điều hành quyết định rút lui một cách lịch sự.

She chose to bow out of the competition due to personal reasons.

Cô ấy chọn rút lui khỏi cuộc thi vì lý do cá nhân.

The politician decided to bow out of the election race.

Chính trị gia quyết định rút lui khỏi cuộc đua bầu cử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bow out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bow out

Không có idiom phù hợp