Bản dịch của từ Bow out trong tiếng Việt
Bow out

Bow out (Verb)
After the scandal, the CEO decided to bow out gracefully.
Sau vụ bê bối, giám đốc điều hành quyết định rút lui một cách lịch sự.
She chose to bow out of the competition due to personal reasons.
Cô ấy chọn rút lui khỏi cuộc thi vì lý do cá nhân.
The politician decided to bow out of the election race.
Chính trị gia quyết định rút lui khỏi cuộc đua bầu cử.
Cụm động từ "bow out" có nghĩa là từ bỏ một vai trò hoặc trách nhiệm, thường là bằng cách thông báo chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc rời khỏi công việc hoặc vị trí nào đó một cách nhẹ nhàng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không phổ biến hơn với thuật ngữ này; thay vào đó, họ thường sử dụng các cụm từ như "step down" hoặc "resign". "Bow out" nhấn mạnh yếu tố tôn trọng và lịch sự trong ngữ cảnh từ bỏ.
Cụm từ "bow out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "bow" xuất phát từ tiếng Latin "baiare", có nghĩa là cúi người thể hiện sự tôn trọng. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ việc rời khỏi mà không tạo ra sự chú ý. Theo thời gian, nó đã được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động rút lui, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và nghề nghiệp, biểu thị sự khiêm nhường và ý thức tự trọng.
Cụm từ "bow out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh được yêu cầu mô tả hành động từ chối hoặc rút lui khỏi một tình huống nào đó. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, "bow out" thường sử dụng để diễn đạt việc khéo léo rời khỏi một cuộc tranh luận, hoặc khi một cá nhân quyết định không tham gia vào một hoạt động nào đó. Cụm này thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp và thường mang ý nghĩa lịch sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp