Bản dịch của từ Box up trong tiếng Việt

Box up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Box up (Verb)

bˈɑks ˈʌp
bˈɑks ˈʌp
01

Để đóng gói hoặc đóng gói trong một hộp.

To pack or enclose in a box.

Ví dụ

They will box up donations for the homeless shelter next week.

Họ sẽ đóng gói đồ quyên góp cho nơi trú ẩn người vô gia cư tuần tới.

She did not box up her clothes before the charity event.

Cô ấy đã không đóng gói quần áo của mình trước sự kiện từ thiện.

Will you box up the items for the community fundraiser?

Bạn có đóng gói các món đồ cho buổi gây quỹ cộng đồng không?

Box up (Phrase)

bˈɑks ˈʌp
bˈɑks ˈʌp
01

Cất cái gì đó gọn gàng vào hộp, hộp đựng.

To put something away neatly in a box or container.

Ví dụ

They box up donations for the homeless every winter in Chicago.

Họ đóng gói đồ quyên góp cho người vô gia cư mỗi mùa đông ở Chicago.

She does not box up her old clothes for charity events.

Cô ấy không đóng gói quần áo cũ của mình cho các sự kiện từ thiện.

Do you box up items for the local food drive each year?

Bạn có đóng gói đồ cho chiến dịch thực phẩm địa phương mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/box up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Box up

Không có idiom phù hợp