Bản dịch của từ Box up trong tiếng Việt
Box up

Box up (Verb)
They will box up donations for the homeless shelter next week.
Họ sẽ đóng gói đồ quyên góp cho nơi trú ẩn người vô gia cư tuần tới.
She did not box up her clothes before the charity event.
Cô ấy đã không đóng gói quần áo của mình trước sự kiện từ thiện.
Will you box up the items for the community fundraiser?
Bạn có đóng gói các món đồ cho buổi gây quỹ cộng đồng không?
Box up (Phrase)
They box up donations for the homeless every winter in Chicago.
Họ đóng gói đồ quyên góp cho người vô gia cư mỗi mùa đông ở Chicago.
She does not box up her old clothes for charity events.
Cô ấy không đóng gói quần áo cũ của mình cho các sự kiện từ thiện.
Do you box up items for the local food drive each year?
Bạn có đóng gói đồ cho chiến dịch thực phẩm địa phương mỗi năm không?
Cụm từ "box up" có nghĩa là đóng gói hoặc cho vào hộp. Trong tiếng Anh Mỹ, "box up" thường được sử dụng để chỉ hành động đóng gói đồ vật để vận chuyển. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể sử dụng nhiều từ khác như "pack up". Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản không nằm ở nghĩa mà chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và sở thích từ dùng.
Cụm động từ “box up” bắt nguồn từ từ “box” trong tiếng Latinh, từ “buxis” có nghĩa là “hộp” hoặc “khay”. Lịch sử từ này liên quan đến hành động đóng gói hoặc bảo quản các vật phẩm trong một hộp. Ý nghĩa hiện tại của “box up” nhấn mạnh vào việc gom lại và đóng gói, thường để bảo vệ hoặc lưu trữ. Sự chuyển biến này phản ánh sự thực tiễn trong ngữ cảnh sử dụng từ ngữ trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "box up" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, thuật ngữ này thường liên quan đến chủ đề vận chuyển, đóng gói hàng hóa hoặc thảo luận về việc chuẩn bị cho một sự kiện. Ngoài ra, "box up" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thực tiễn như chuyển nhà, tái chế vật liệu hoặc tổ chức lễ hội, thể hiện ý nghĩa chuyển các vật dụng vào hộp để bảo quản hoặc di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp