Bản dịch của từ Bracelets trong tiếng Việt
Bracelets

Bracelets (Noun)
She wore beautiful bracelets at the social event last Saturday.
Cô ấy đã đeo những chiếc vòng tay đẹp tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many people do not wear bracelets to formal social gatherings.
Nhiều người không đeo vòng tay trong các buổi tụ họp xã hội trang trọng.
Do you think bracelets are popular in social fashion today?
Bạn có nghĩ rằng vòng tay đang phổ biến trong thời trang xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Bracelets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bracelet | Bracelets |
Bracelets (Noun Countable)
Một đôi còng tay.
A pair of handcuffs.
The police used bracelets on the suspect during the arrest last night.
Cảnh sát đã sử dụng còng tay cho nghi phạm trong vụ bắt giữ tối qua.
The officers did not find any bracelets in his apartment.
Các sĩ quan đã không tìm thấy còng tay nào trong căn hộ của anh ta.
Are bracelets commonly used in arrests in the United States?
Còng tay có thường được sử dụng trong các vụ bắt giữ ở Mỹ không?
Họ từ
Dây đeo tay, hay còn gọi là vòng tay, là một phụ kiện thời trang được đeo quanh cổ tay, thường làm từ các chất liệu như kim loại, da, vải hoặc nhựa. Dây đeo tay không chỉ có chức năng trang trí mà còn có thể mang ý nghĩa văn hóa, tín ngưỡng hoặc dấu hiệu của sự kết nối xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ “bracelet” được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng tương tự nhưng có thể xuất hiện ở dạng “bangle” cho vòng tay cứng hơn, đặc biệt là những vòng tay có thiết kế đặc biệt.
Từ "bracelet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bracelet", được hình thành từ từ "bracchium" trong tiếng Latinh có nghĩa là "cánh tay". Thuật ngữ này ban đầu chỉ đến những trang sức đeo trên cánh tay, nhưng theo thời gian, nó đã được mở rộng để chỉ các loại trang sức đeo cổ tay. Sự chuyển biến này phản ánh chức năng trang trí và biểu tượng của trang sức trong văn hóa và phong tục tập quán, từ cổ đại đến hiện đại.
Từ "bracelets" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về đồ trang sức cá nhân và thói quen tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả thời trang, quà tặng, hay trong các cuộc hội thảo về văn hóa và phong cách sống. Sự xuất hiện của "bracelets" trong các ngữ cảnh này phản ánh tầm quan trọng của chúng trong giao tiếp xã hội và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



