Bản dịch của từ Bradley trong tiếng Việt

Bradley

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bradley (Noun Countable)

bɹˈædli
bɹˈædli
01

Một chiếc đinh hoặc đinh buộc chặt đầu phẳng.

A flat-headed fastening pin or nail.

Ví dụ

She used a bradley to hang up the picture frame.

Cô ấy đã sử dụng một cái đinh để treo khung ảnh lên.

The carpenter secured the wooden panels with bradleys.

Thợ mộc đã cố định các tấm gỗ bằng đinh.

The bradley held the fabric in place while sewing.

Cái đinh giữ vải ở chỗ trong quá trình may.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bradley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bradley

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.