Bản dịch của từ Bradykinin trong tiếng Việt
Bradykinin

Bradykinin (Noun)
Một hợp chất được giải phóng vào máu trong một số trường hợp gây co cơ trơn và làm giãn mạch máu. nó là một peptide có chín dư lượng axit amin.
A compound released in the blood in some circumstances which causes contraction of smooth muscle and dilation of blood vessels it is a peptide with nine aminoacid residues.
Bradykinin levels can increase during social stress in many individuals.
Mức độ bradykinin có thể tăng lên trong căng thẳng xã hội ở nhiều người.
Bradykinin does not always cause dilation in relaxed social situations.
Bradykinin không phải lúc nào cũng gây giãn trong các tình huống xã hội thoải mái.
What role does bradykinin play in social interactions and stress responses?
Bradykinin đóng vai trò gì trong các tương tác xã hội và phản ứng căng thẳng?
Bradykinin là một peptide sinh học có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm. Nó được sản xuất từ một protein tiền thân gọi là kininogen và chịu trách nhiệm cho việc mở rộng mạch máu và tăng tính thấm thành mạch. Trong y học, bradykinin được nghiên cứu liên quan đến các tình trạng như đau và bệnh tim mạch. Thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay sử dụng giữa hai ngữ cảnh này.
Từ "bradykinin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ hai phần: "brady-" nghĩa là chậm, và "kinin", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kinein", có nghĩa là di chuyển. Thuật ngữ này được đặt tên vào giữa thế kỷ 20 để mô tả hợp chất có vai trò trong quá trình viêm và điều tiết huyết áp. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến chức năng sinh học của phân tử này trong hệ thống sinh lý của cơ thể, đặc biệt là trong việc điều hòa sự co giãn của mạch máu.
Bradykinin là một peptid sinh học có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp, thường thấy trong ngữ cảnh các bài viết về y học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, bradykinin thường được đề cập trong nghiên cứu dược lý, giải phẫu và các bài thuyết trình liên quan đến sinh lý học, đặc biệt khi thảo luận về cơ chế tác động của các thuốc chống viêm hoặc điều trị bệnh tim mạch.