Bản dịch của từ Branchiopod trong tiếng Việt
Branchiopod

Branchiopod (Noun)
Một loài giáp xác thủy sinh nhỏ thuộc lớp branchiopoda, chẳng hạn như bọ chét nước hoặc tôm tích.
A small aquatic crustacean of the class branchiopoda such as a water flea or fairy shrimp.
The branchiopod population in Lake Michigan is thriving this summer.
Quần thể branchiopod ở hồ Michigan đang phát triển mạnh mùa hè này.
There are not many branchiopods in polluted waters of urban areas.
Không có nhiều branchiopod trong nước ô nhiễm ở khu vực đô thị.
Are branchiopods important for the ecosystem in freshwater lakes?
Branchiopod có quan trọng cho hệ sinh thái ở hồ nước ngọt không?
Họ từ
Branchiopod (tiếng Việt: động vật giáp xác có mang) là một lớp động vật giáp xác, bao gồm các loài như tôm, cua và ngao, chủ yếu sống trong môi trường nước ngọt hoặc nước lợ. Chúng có đặc điểm nổi bật là các chi có mang, giúp trong việc hô hấp và di chuyển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "branchiopod" để chỉ cùng một khái niệm sinh học. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng branchiopod là khái niệm quan trọng trong nghiên cứu sinh vật học và hệ sinh thái nước.
Từ "branchiopod" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "branchia" có nghĩa là "kiểu mang", và "pod" có nghĩa là "chân". Từ này được sử dụng để chỉ một lớp động vật chân đầu (Crustacea), bao gồm tôm nước và ngao nước, có đặc điểm là mang nằm ngay trên chân. Khái niệm này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc cơ thể và chức năng, cho thấy sự tiến hóa thích nghi của loài trong môi trường nước.
Từ "branchiopod" thuộc nhóm động vật thủy sinh, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện ở các bài đọc chuyên sâu về sinh vật hoặc trong thảo luận về hệ sinh thái nước ngọt. Ngoài ra, từ cũng có thể được dùng trong nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu giáo dục liên quan đến động vật và môi trường sống tự nhiên.