Bản dịch của từ Brand association trong tiếng Việt
Brand association
Noun [U/C]

Brand association (Noun)
bɹˈænd əsˌoʊsiˈeɪʃən
bɹˈænd əsˌoʊsiˈeɪʃən
01
Sự liên kết giữa một thương hiệu và các thuộc tính, suy nghĩ hoặc cảm xúc nhất định.
The connection or link between a brand and certain attributes, thoughts, or feelings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hình ảnh hoặc ấn tượng mà người tiêu dùng có về một thương hiệu.
The mental image or impression that a consumer has of a brand.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brand association
Không có idiom phù hợp