Bản dịch của từ Brand personality trong tiếng Việt

Brand personality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand personality(Noun)

bɹˈænd pɝˌsənˈælɨti
bɹˈænd pɝˌsənˈælɨti
01

Tập hợp các đặc điểm con người được gán cho một thương hiệu.

The set of human characteristics attributed to a brand.

Ví dụ
02

Bản sắc thương hiệu của một công ty được thể hiện qua các thuộc tính khác nhau, giúp kết nối với người tiêu dùng ở mức độ cá nhân.

A company's brand identity expressed through various attributes, helping to relate with consumers on a personal level.

Ví dụ
03

Mối quan hệ cảm xúc và tâm lý mà một người tiêu dùng có với một thương hiệu dựa trên các đặc điểm của thương hiệu.

The emotional and psychological relationship a consumer has with a brand based on its traits.

Ví dụ