Bản dịch của từ Brand recognition trong tiếng Việt
Brand recognition

Brand recognition (Noun)
Brand recognition helps companies like Nike stand out in social media.
Nhận diện thương hiệu giúp các công ty như Nike nổi bật trên mạng xã hội.
Many consumers do not have brand recognition for lesser-known products.
Nhiều người tiêu dùng không có nhận diện thương hiệu cho các sản phẩm ít nổi tiếng.
How does brand recognition affect consumer choices in social settings?
Nhận diện thương hiệu ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng trong các tình huống xã hội?
Brand recognition helps companies like Apple increase their market share.
Sự nhận diện thương hiệu giúp các công ty như Apple tăng thị phần.
Many consumers do not have brand recognition for local products.
Nhiều người tiêu dùng không có sự nhận diện thương hiệu cho sản phẩm địa phương.
How can businesses improve their brand recognition among younger consumers?
Các doanh nghiệp có thể cải thiện sự nhận diện thương hiệu như thế nào với người tiêu dùng trẻ?
Brand recognition is crucial for social media marketing success.
Sự nhận diện thương hiệu rất quan trọng cho thành công tiếp thị truyền thông xã hội.
Many brands lack recognition among younger audiences today.
Nhiều thương hiệu thiếu sự nhận diện trong số khán giả trẻ ngày nay.
How can companies improve their brand recognition in social settings?
Các công ty có thể cải thiện sự nhận diện thương hiệu trong các bối cảnh xã hội như thế nào?