Bản dịch của từ Brand recognition trong tiếng Việt

Brand recognition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand recognition (Noun)

bɹˈænd ɹˌɛkəɡnˈɪʃən
bɹˈænd ɹˌɛkəɡnˈɪʃən
01

Khả năng của người tiêu dùng nhận diện một thương hiệu qua các thuộc tính hoặc biểu tượng của nó.

The ability of consumers to identify a brand by its attributes or symbols.

Ví dụ

Brand recognition helps companies like Nike stand out in social media.

Nhận diện thương hiệu giúp các công ty như Nike nổi bật trên mạng xã hội.

Many consumers do not have brand recognition for lesser-known products.

Nhiều người tiêu dùng không có nhận diện thương hiệu cho các sản phẩm ít nổi tiếng.

How does brand recognition affect consumer choices in social settings?

Nhận diện thương hiệu ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng trong các tình huống xã hội?

02

Mức độ mà người tiêu dùng có thể liên kết chính xác một thương hiệu với sản phẩm hoặc dịch vụ của nó.

The degree to which consumers can correctly associate a brand with its products or services.

Ví dụ

Brand recognition helps companies like Apple increase their market share.

Sự nhận diện thương hiệu giúp các công ty như Apple tăng thị phần.

Many consumers do not have brand recognition for local products.

Nhiều người tiêu dùng không có sự nhận diện thương hiệu cho sản phẩm địa phương.

How can businesses improve their brand recognition among younger consumers?

Các doanh nghiệp có thể cải thiện sự nhận diện thương hiệu như thế nào với người tiêu dùng trẻ?

03

Một khái niệm marketing đo lường mức độ mà một thương hiệu được biết đến và công nhận trong một thị trường mục tiêu.

A marketing concept that measures how well a brand is known and recognized in a target market.

Ví dụ

Brand recognition is crucial for social media marketing success.

Sự nhận diện thương hiệu rất quan trọng cho thành công tiếp thị truyền thông xã hội.

Many brands lack recognition among younger audiences today.

Nhiều thương hiệu thiếu sự nhận diện trong số khán giả trẻ ngày nay.

How can companies improve their brand recognition in social settings?

Các công ty có thể cải thiện sự nhận diện thương hiệu trong các bối cảnh xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brand recognition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand recognition

Không có idiom phù hợp