Bản dịch của từ Brass knuckles trong tiếng Việt

Brass knuckles

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brass knuckles (Idiom)

01

Một ẩn dụ cho một hành động khắc nghiệt hoặc hung hăng.

A metaphor for a harsh or aggressive action.

Ví dụ

Using brass knuckles to win an argument is never acceptable.

Sử dụng găng tay đồng để thắng một cuộc tranh luận không bao giờ chấp nhận được.

She avoids conflict by never resorting to brass knuckles tactics.

Cô ấy tránh xung đột bằng cách không bao giờ sử dụng chiến thuật găng tay đồng.

Do you believe using brass knuckles is a justifiable way to argue?

Bạn có tin rằng việc sử dụng găng tay đồng là một cách đáng được bảo vệ để tranh luận không?

02

Một vũ khí hoặc phương tiện gây thương tích.

A weapon or means of inflicting injury.

Ví dụ

Using brass knuckles is illegal in many countries.

Sử dụng găng tay đồng là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.

Carrying brass knuckles can lead to serious legal consequences.

Mang theo găng tay đồng có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Are brass knuckles considered a dangerous weapon in your country?

Liệu găng tay đồng có được coi là vũ khí nguy hiểm ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brass knuckles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brass knuckles

Không có idiom phù hợp