Bản dịch của từ Brazier trong tiếng Việt
Brazier

Brazier (Noun)
They placed a brazier in the center of the social gathering.
Họ đặt một cái lò than ở giữa buổi tụ họp xã hội.
The event did not have a brazier for warmth during winter.
Sự kiện không có lò than để ấm áp trong mùa đông.
Is the brazier safe for use in crowded social events?
Lò than có an toàn khi sử dụng trong các sự kiện xã hội đông người không?
Một món nướng.
A barbecue.
We used a brazier for the picnic last Saturday in the park.
Chúng tôi đã sử dụng một cái lò nướng cho buổi dã ngoại thứ Bảy vừa qua ở công viên.
They did not bring a brazier to the outdoor gathering last week.
Họ đã không mang theo lò nướng đến buổi gặp mặt ngoài trời tuần trước.
Did you see the brazier at the community barbecue event yesterday?
Bạn có thấy lò nướng tại sự kiện tiệc nướng cộng đồng hôm qua không?
Một công nhân làm đồ đồng.
A worker in brass.
The brazier crafted beautiful brass sculptures for the community center.
Người thợ đồng tạo ra những tác phẩm điêu khắc bằng đồng đẹp cho trung tâm cộng đồng.
Many people do not know what a brazier does for society.
Nhiều người không biết thợ đồng làm gì cho xã hội.
Is the brazier's work recognized in local art exhibitions?
Công việc của thợ đồng có được công nhận trong các triển lãm nghệ thuật địa phương không?
"Brazier" là một danh từ chỉ dụng cụ dùng để đốt than hoặc nhiên liệu khác, thường có hình dạng như một cái chậu hoặc bồn chứa, được sử dụng để tạo nhiệt hoặc ánh sáng. Trong tiếng Anh, "brazier" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa là lò nung nhỏ trong các ngành công nghiệp nhất định.
Từ "brazier" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "brasiere", có nguồn gốc từ từ Latin "brasa", có nghĩa là "than". Từ này ghi nhận từ thế kỷ 14, và được sử dụng để chỉ một dụng cụ chứa than hồng, thường được sử dụng để nấu ăn hoặc sưởi ấm. Ý nghĩa hiện tại của "brazier" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc, biểu thị một thiết bị dùng để đốt, làm nóng, hoặc phục vụ cho mục đích trang trí.
Từ "brazier" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về chủ đề nấu ăn hoặc văn hóa ẩm thực, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh văn bản mô tả hoặc phân tích các thiết bị truyền thống. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hoạt động ngoài trời, cắm trại hoặc các lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp