Bản dịch của từ Breach of faith trong tiếng Việt

Breach of faith

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breach of faith(Phrase)

bɹˈeɪkʃwˌeɪf
bɹˈeɪkʃwˌeɪf
01

Một hành động phá vỡ lòng tin hoặc sự tự tin, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý.

An act of breaking a trust or confidence especially in a legal context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh