Bản dịch của từ Breach of faith trong tiếng Việt
Breach of faith
Breach of faith (Phrase)
Một hành động phá vỡ lòng tin hoặc sự tự tin, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý.
An act of breaking a trust or confidence especially in a legal context.
The company faced a breach of faith with its investors last year.
Công ty đã đối mặt với sự vi phạm niềm tin với các nhà đầu tư năm ngoái.
There was no breach of faith in the contract negotiations.
Không có sự vi phạm niềm tin trong các cuộc đàm phán hợp đồng.
Did the politician commit a breach of faith during the election?
Liệu chính trị gia có vi phạm niềm tin trong cuộc bầu cử không?
"Breach of faith" được định nghĩa là hành vi không thực hiện hoặc vi phạm các cam kết, nguyên tắc hoặc trách nhiệm đạo đức, thường liên quan đến sự tin tưởng trong các mối quan hệ cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này không có sự phân biệt trong Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc tâm lý khác nhau. Trong ngữ cảnh pháp lý, "breach of faith" có thể liên quan đến vi phạm hợp đồng hoặc fiduciary, trong khi trong bối cảnh cá nhân, nó thường thể hiện sự phản bội trong tình bạn hoặc tình yêu.
Cụm từ "breach of faith" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "fides" có nghĩa là "niềm tin" hoặc "đức tin". Trong lịch sử, "fides" thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và pháp lý để chỉ sự cam kết giữa các bên liên quan. Sự xâm phạm này thể hiện sự phản bội niềm tin đã được thiết lập và nhấn mạnh tính nghiêm trọng của việc không thực hiện các cam kết hoặc lời hứa, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự không trung thực và vi phạm sự tin cậy trong mối quan hệ.
Cụm từ "breach of faith" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến sự vi phạm lòng tin trong các mối quan hệ cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường được dùng để diễn đạt việc không thực hiện các cam kết hợp đồng. Thêm vào đó, cụm từ này còn xuất hiện trong các thảo luận về đạo đức và chính trị khi nói về sự thiếu trung thực hoặc sự lừa dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp