Bản dịch của từ Breach of promise trong tiếng Việt

Breach of promise

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breach of promise (Phrase)

bɹˈitʃ ˈʌv pɹˈɑməs
bɹˈitʃ ˈʌv pɹˈɑməs
01

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến một lời hứa thất bại, đặc biệt là trong bối cảnh hôn nhân hoặc đính hôn.

A legal term that refers to a broken promise especially in the context of marriage or engagement.

Ví dụ

John filed a lawsuit for breach of promise against his ex-fiancée.

John đã nộp đơn kiện về vi phạm lời hứa chống lại vị hôn thê cũ.

They did not experience a breach of promise during their engagement.

Họ đã không trải qua vi phạm lời hứa trong thời gian đính hôn.

Is breach of promise common in modern relationships today?

Vi phạm lời hứa có phổ biến trong các mối quan hệ hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breach of promise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breach of promise

Không có idiom phù hợp