Bản dịch của từ Breach of promise trong tiếng Việt
Breach of promise

Breach of promise (Phrase)
Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến một lời hứa thất bại, đặc biệt là trong bối cảnh hôn nhân hoặc đính hôn.
A legal term that refers to a broken promise especially in the context of marriage or engagement.
John filed a lawsuit for breach of promise against his ex-fiancée.
John đã nộp đơn kiện về vi phạm lời hứa chống lại vị hôn thê cũ.
They did not experience a breach of promise during their engagement.
Họ đã không trải qua vi phạm lời hứa trong thời gian đính hôn.
Is breach of promise common in modern relationships today?
Vi phạm lời hứa có phổ biến trong các mối quan hệ hiện đại hôm nay không?
"Breach of promise" là một thuật ngữ pháp lý chỉ việc vi phạm lời hứa hoặc thỏa thuận giữa hai bên, đặc biệt trong bối cảnh hôn nhân hoặc cam kết tình cảm. Thuật ngữ này thường đề cập đến hành động một bên không thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết với bên kia. Ở Anh, "breach of promise" có thể dẫn đến kiện tụng về bồi thường thiệt hại, trong khi ở Mỹ, loại kiện tụng này hiếm khi được áp dụng và thường không được công nhận.
Cụm từ "breach of promise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "promissum" có nghĩa là "cam kết". Trong lịch sử, "breach of promise" thường đề cập đến việc vi phạm lời hứa kết hôn, dẫn đến các vụ kiện pháp lý. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên kết nối với khái niệm về sự không thực hiện các cam kết đã thỏa thuận, thường trong bối cảnh hôn nhân hoặc hợp đồng. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh sự thay đổi trong xã hội và pháp luật liên quan đến trách nhiệm và sự tin cậy trong các mối quan hệ cá nhân.
Cụm từ "breach of promise" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề pháp lý hoặc đạo đức. Tần suất xuất hiện của cụm này thấp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hợp đồng hay cam kết trong các tình huống xã hội, như hôn ước. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong văn học hoặc các bài báo pháp lý, nơi mà các vấn đề hôn nhân và cam kết được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp