Bản dịch của từ Bread crumb trong tiếng Việt

Bread crumb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bread crumb (Noun)

bɹɛd kɹəm
bɹɛd kɹəm
01

Một mẩu bánh mì đã bị vỡ ra từ một mẩu lớn hơn.

A small piece of bread that has been broken off from a larger piece.

Ví dụ

The bread crumb fell on the floor during the party.

Mẩu bánh mì rơi xuống sàn trong bữa tiệc.

There is no bread crumb left after the gathering.

Không còn mẩu bánh mì nào sau buổi gặp gỡ.

Is that a bread crumb on your shirt from lunch?

Có phải đó là mẩu bánh mì trên áo của bạn từ bữa trưa không?

She sprinkled bread crumbs on the salad for extra flavor.

Cô ấy rắc vụn bánh mì lên salad để thêm hương vị.

He did not leave any bread crumbs on the table after eating.

Anh ấy không để lại vụn bánh mì nào trên bàn sau khi ăn.

02

Một hạt mịn của bánh mì được sử dụng như một lớp phủ hoặc nhân.

A fine particle of bread used as a topping or filler.

Ví dụ

She sprinkled bread crumbs on the pasta for extra flavor.

Cô ấy rắc vụn bánh mì lên mì để tăng thêm hương vị.

They did not use bread crumbs in the salad recipe.

Họ không sử dụng vụn bánh mì trong công thức salad.

Do you prefer bread crumbs or croutons on your soup?

Bạn thích vụn bánh mì hay bánh mì nướng trong súp của bạn?

She sprinkled bread crumbs on the casserole for extra texture.

Cô ấy rắc vụn bánh mì lên món casserole để thêm kết cấu.

They did not use bread crumbs in the salad recipe.

Họ đã không sử dụng vụn bánh mì trong công thức salad.

03

Một dấu vết hoặc tín hiệu của một cái gì đó có thể được theo dõi; một manh mối.

A trace or sign of something that can be followed; a clue.

Ví dụ

The bread crumb led us to the hidden community center in Chicago.

Mảnh vụn bánh mì dẫn chúng tôi đến trung tâm cộng đồng ẩn ở Chicago.

There is no bread crumb indicating the location of the social event.

Không có mảnh vụn bánh mì nào chỉ ra vị trí của sự kiện xã hội.

Is the bread crumb enough to find the local volunteer group?

Mảnh vụn bánh mì có đủ để tìm nhóm tình nguyện địa phương không?

The bread crumb led us to the missing person's last location.

Mẩu bánh mì dẫn chúng tôi đến vị trí cuối cùng của người mất tích.

There is no bread crumb to find in this social media case.

Không có mẩu bánh mì nào để tìm trong vụ việc mạng xã hội này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bread crumb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bread crumb

Không có idiom phù hợp