Bản dịch của từ Bread crumb trong tiếng Việt
Bread crumb

Bread crumb (Noun)
The bread crumb fell on the floor during the party.
Mẩu bánh mì rơi xuống sàn trong bữa tiệc.
There is no bread crumb left after the gathering.
Không còn mẩu bánh mì nào sau buổi gặp gỡ.
Is that a bread crumb on your shirt from lunch?
Có phải đó là mẩu bánh mì trên áo của bạn từ bữa trưa không?
She sprinkled bread crumbs on the salad for extra flavor.
Cô ấy rắc vụn bánh mì lên salad để thêm hương vị.
He did not leave any bread crumbs on the table after eating.
Anh ấy không để lại vụn bánh mì nào trên bàn sau khi ăn.
She sprinkled bread crumbs on the pasta for extra flavor.
Cô ấy rắc vụn bánh mì lên mì để tăng thêm hương vị.
They did not use bread crumbs in the salad recipe.
Họ không sử dụng vụn bánh mì trong công thức salad.
Do you prefer bread crumbs or croutons on your soup?
Bạn thích vụn bánh mì hay bánh mì nướng trong súp của bạn?
She sprinkled bread crumbs on the casserole for extra texture.
Cô ấy rắc vụn bánh mì lên món casserole để thêm kết cấu.
They did not use bread crumbs in the salad recipe.
Họ đã không sử dụng vụn bánh mì trong công thức salad.
The bread crumb led us to the hidden community center in Chicago.
Mảnh vụn bánh mì dẫn chúng tôi đến trung tâm cộng đồng ẩn ở Chicago.
There is no bread crumb indicating the location of the social event.
Không có mảnh vụn bánh mì nào chỉ ra vị trí của sự kiện xã hội.
Is the bread crumb enough to find the local volunteer group?
Mảnh vụn bánh mì có đủ để tìm nhóm tình nguyện địa phương không?
The bread crumb led us to the missing person's last location.
Mẩu bánh mì dẫn chúng tôi đến vị trí cuối cùng của người mất tích.
There is no bread crumb to find in this social media case.
Không có mẩu bánh mì nào để tìm trong vụ việc mạng xã hội này.