Bản dịch của từ Breadboard trong tiếng Việt
Breadboard

Breadboard (Noun)
Một tấm thớt để cắt bánh mì.
A board for cutting bread on.
I use a breadboard to slice my homemade sourdough bread.
Tôi sử dụng một bảng cắt để thái bánh mì chua tự làm.
He does not have a breadboard for his kitchen.
Anh ấy không có bảng cắt cho bếp của mình.
Do you think a breadboard is necessary for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng một bảng cắt là cần thiết cho các buổi tụ tập không?
Bảng mạch dùng để tạo mô hình thí nghiệm của mạch điện.
A board for making an experimental model of an electric circuit.
Students used a breadboard for their social project on renewable energy.
Học sinh đã sử dụng một bảng thử nghiệm cho dự án xã hội về năng lượng tái tạo.
The teacher did not provide a breadboard for the social science experiment.
Giáo viên không cung cấp bảng thử nghiệm cho thí nghiệm khoa học xã hội.
Did you see the breadboard used in the social innovation workshop?
Bạn có thấy bảng thử nghiệm được sử dụng trong hội thảo đổi mới xã hội không?
Breadboard (Verb)
Chế tạo (mạch điện thí nghiệm)
Students breadboard their projects in the social innovation class.
Sinh viên lắp ráp các dự án của họ trong lớp đổi mới xã hội.
They do not breadboard circuits without proper guidance from teachers.
Họ không lắp ráp mạch điện mà không có sự hướng dẫn đúng từ giáo viên.
Do you breadboard your ideas before presenting them at the fair?
Bạn có lắp ráp ý tưởng của mình trước khi trình bày tại hội chợ không?
Breadboard là một thiết bị được sử dụng chủ yếu trong điện tử để lắp ráp và thử nghiệm các mạch điện mà không cần hàn. Nó cho phép người dùng dễ dàng kết nối các linh kiện điện tử tạm thời trên một bề mặt phẳng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do các yếu tố địa phương. Breadboard được coi là công cụ thiết yếu dành cho các kỹ sư và sinh viên điện tử.
Từ "breadboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai phần: "bread" (bánh mì) và "board" (bảng). Vào thế kỷ 19, các thợ làm bánh thường sử dụng những tấm gỗ phẳng để nhào bột và cắt bánh mì, tạo ra một bề mặt phẳng tiện lợi. Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển đổi ý nghĩa, được áp dụng trong lĩnh vực điện tử để chỉ một bề mặt dùng để lắp ráp mạch điện, nhấn mạnh tính năng tạm thời và dễ dàng trong việc chế tạo.
Từ "breadboard" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh học thuật và các tình huống kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một bảng mạch thử nghiệm trong điện tử, nơi các linh kiện có thể được kết nối tạm thời. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học, công nghệ, và giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh lập trình và phát triển sản phẩm điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp