Bản dịch của từ Breadboard trong tiếng Việt

Breadboard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breadboard (Noun)

bɹˈɛdboʊɹd
bɹˈɛdboʊɹd
01

Một tấm thớt để cắt bánh mì.

A board for cutting bread on.

Ví dụ

I use a breadboard to slice my homemade sourdough bread.

Tôi sử dụng một bảng cắt để thái bánh mì chua tự làm.

He does not have a breadboard for his kitchen.

Anh ấy không có bảng cắt cho bếp của mình.

Do you think a breadboard is necessary for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng một bảng cắt là cần thiết cho các buổi tụ tập không?

02

Bảng mạch dùng để tạo mô hình thí nghiệm của mạch điện.

A board for making an experimental model of an electric circuit.

Ví dụ

Students used a breadboard for their social project on renewable energy.

Học sinh đã sử dụng một bảng thử nghiệm cho dự án xã hội về năng lượng tái tạo.

The teacher did not provide a breadboard for the social science experiment.

Giáo viên không cung cấp bảng thử nghiệm cho thí nghiệm khoa học xã hội.

Did you see the breadboard used in the social innovation workshop?

Bạn có thấy bảng thử nghiệm được sử dụng trong hội thảo đổi mới xã hội không?

Breadboard (Verb)

bɹˈɛdboʊɹd
bɹˈɛdboʊɹd
01

Chế tạo (mạch điện thí nghiệm)

Make an experimental electric circuit.

Ví dụ

Students breadboard their projects in the social innovation class.

Sinh viên lắp ráp các dự án của họ trong lớp đổi mới xã hội.

They do not breadboard circuits without proper guidance from teachers.

Họ không lắp ráp mạch điện mà không có sự hướng dẫn đúng từ giáo viên.

Do you breadboard your ideas before presenting them at the fair?

Bạn có lắp ráp ý tưởng của mình trước khi trình bày tại hội chợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breadboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breadboard

Không có idiom phù hợp